MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

SBD

 Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)

Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu - SBD
Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (SBD) được thành lập từ ngày 25/11/1996 có tên gọi ban đầu là Công ty TNHH Điện - Điện Tử - Tin học Sao Bắc Đẩu với vốn điều lệ 900 triệu đồng cùng 04 CBNV làm việc, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm/giải pháp/dịch vụ trong ngành CNTT cho thị trường Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
7.90
  -0.1 (-1.25%)
Khối lượng
15,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    7.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 0317. 037.588.599.50250k500k750k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,487,907
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/11/2024: Phát hành cho CBCNV 401,800
- 14/04/2023: Phát hành riêng lẻ 850,000
- 14/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.9%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.9%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/10/2017: Phát hành riêng lẻ 257,464
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
    14.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.82
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,142
  • KLCP đang niêm yết:
    13,916,480
  • KLCP đang lưu hành:
    13,916,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    109.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 166,120,946 58,009,873 214,865,944 253,690,183
Giá vốn hàng bán 128,511,187 43,298,366 171,894,702 211,092,997
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,609,759 14,711,507 42,971,243 42,597,186
Lợi nhuận tài chính -7,399,197 -6,329,254 -4,159,060 -7,017,621
Lợi nhuận khác 413,213 1,874,992 -375,247 -552,212
Tổng lợi nhuận trước thuế 884,529 -15,881,815 22,325,616 2,062,743
Lợi nhuận sau thuế 802,068 -15,881,815 21,411,226 1,275,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 681,617 -15,881,815 21,300,727 1,165,028
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 516,101,398 407,682,220 438,593,853 439,979,158
Tổng tài sản 665,273,463 557,275,635 592,230,762 604,485,118
Nợ ngắn hạn 488,981,310 390,787,357 363,630,897 396,693,270
Tổng nợ 517,668,488 427,763,089 440,650,260 448,005,560
Vốn chủ sở hữu 147,604,975 129,512,546 151,580,501 156,479,558
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.33 0.96 0.81 n/a
12.63 11.25 10.6 10.84
6.02 9.9 21.48 n/a
1.96 1.53 1.22 1.61
10.09 8.52 7.66 7.28
14.69 10.56 15.09 1.34
14.69 10.56 15.09 19.27
80.55 82.08 84.03 77.81
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/24-50005001k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/24-1600160320-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/24-2000200400-30 %-15 %0 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/24010020030016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/24025050075073.5 %75 %76.5 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.