MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

ACC

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)

CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
Công ty chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01 tháng 07 năm 2008 theo Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số 3700926112 do Sở Kế hoạch & Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 03/06/2008, cấp thay đổi lần thứ 3 ngày 21/05/2012.Năm 2009, Công ty đã lưu ký và đăng ký giao dịch cổ phiếu trên sàn Upcom. Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu ACC trên sàn Upcom: ngày 22/12/2009.Năm 2011, Công ty đã niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM (Hose). Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu ACC trên sàn Hose: ngày 30/06/2011.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
14.55
  0.05 (0.34%)
Khối lượng
66,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    14.6
  • Giá thấp nhất
    14.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:22/12/2009
Với Khối lượng (cp):6,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
- 01/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/11/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 18/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 18/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/E :
    29.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.64
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    114,210
  • KLCP đang niêm yết:
    104,999,993
  • KLCP đang lưu hành:
    104,999,993
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,527.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 111,374,088 143,915,267 178,278,200 270,426,421
Giá vốn hàng bán 86,788,181 118,475,480 143,500,810 246,302,915
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,585,907 25,439,787 34,777,390 24,101,452
Lợi nhuận tài chính -6,500,079 -8,519,944 -5,445,609 -7,327,978
Lợi nhuận khác -149,102 378,805 -152,853 4,070,940
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,611,880 12,327,642 24,931,469 17,986,384
Lợi nhuận sau thuế 10,309,053 8,220,246 19,900,998 14,516,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,263,380 8,232,526 19,862,873 14,262,090
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,739,819,513 1,715,038,522 1,953,090,948 1,753,468,941
Tổng tài sản 2,338,719,235 2,313,916,770 2,450,765,815 2,988,841,279
Nợ ngắn hạn 874,307,602 817,449,361 948,057,545 1,490,539,579
Tổng nợ 1,043,369,368 1,012,354,826 1,129,054,242 1,651,823,110
Vốn chủ sở hữu 1,295,349,867 1,301,561,944 1,321,711,573 1,337,018,169
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
3.39 5.18 1.19 0.66
24.86 16.89 15.84 12.15
5.72 2.86 28.7 18.71
8.52 6.5 3.2 2.95
17.03 11.71 7.92 5.41
18.93 27.42 20.68 10.67
18.93 27.42 20.68 19.42
49.99 44.5 59.59 45.36
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/24010020030016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k40 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.