MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

HCC

 Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)

Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex - HCC
Công ty Cổ Phần Bê tông Hoà Cầm, tiền thân là Xí Nghiệp Bê tông Thương Phẩm và Đá Xây Dựng thuộc Công ty Xây Dựng Quảng Nam (Công ty Đầu tư & Xây Dựng Đô Thị Quảng Nam cũ) được thành lập từ năm 1998. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh bê tông thương phẩm và các loại đá, cát xây dựng từ việc khai thác, chế biến tại mỏ đá, cát của Công ty; xây dựng dân dụng và công nghiệp; xây dựng thủy lợi...
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
13.70
  -0.2 (-1.44%)
Khối lượng
1,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    15.2
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    13.7
  • Giá cao nhất
    13.7
  • Giá thấp nhất
    13.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    35.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,622,802
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 15/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 19/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 48%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.45
  •        P/E :
    9.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.10
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,220
  • KLCP đang niêm yết:
    6,518,586
  • KLCP đang lưu hành:
    6,518,547
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    89.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,360,086 73,773,442 90,641,498 81,240,368
Giá vốn hàng bán 50,726,777 65,904,330 79,337,726 75,057,061
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,633,309 7,869,112 11,303,772 6,183,307
Lợi nhuận tài chính -282,801 -267,293 -157,653 290,732
Lợi nhuận khác -133,566 -102,383 -236,377 -146,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,752,178 4,676,790 6,179,446 3,288,567
Lợi nhuận sau thuế 1,312,896 3,767,638 4,893,199 2,583,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,312,896 3,767,638 4,893,199 2,583,859
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 90,247,132 91,333,520 120,577,214 105,685,386
Tổng tài sản 130,454,000 132,541,810 160,903,674 145,168,687
Nợ ngắn hạn 48,350,213 46,780,022 78,070,943 59,752,097
Tổng nợ 48,350,213 46,780,022 78,070,943 59,752,097
Vốn chủ sở hữu 82,103,787 85,761,788 82,832,731 85,416,590
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.95 0.01 0.35 1.4
13.01 11.03 11.38 12.39
5.69 1040 34.86 7.86
7.22 0.07 1.6 6.96
15.02 0.13 3.09 11.3
8.79 6.68 6.95 3.91
8.79 6.68 6.95 8.77
51.91 45.02 48.1 38.45
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801200 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801200 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24040801200 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018030 %40 %50 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.