MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDG

 Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (HNX)

CTCP Đầu tư Công nghiệp XNK Đông Dương - Indochine Imex - DDG
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Giáo dục Đông Thành được thành lập ngày 25 tháng 06 năm 2010 theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0310103090 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp lần đầu và có trụ sở chính tại đường Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, với vốn điều lệ 50 tỷ đồng.
Duy trì cảnh báo từ 24.10.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
3.20
  0.1 (3.23%)
Khối lượng
545,201
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.1
  • Giá trần
    3.4
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    3.1
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    61.86 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2024: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 24/10/2022: Phát hành cho CBCNV 2,800,000
- 14/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 28/07/2020: Phát hành riêng lẻ 14,000,000
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    19.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.66
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    328,627
  • KLCP đang niêm yết:
    59,839,886
  • KLCP đang lưu hành:
    79,839,886
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    255.49
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 57,806,097 62,581,222 36,473,441 200,824,307
Giá vốn hàng bán 45,619,603 56,394,953 31,998,153 161,944,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,987,775 6,186,269 4,475,288 38,840,861
Lợi nhuận tài chính -24,826,452 -1,079,926 4,389,393 -25,780,375
Lợi nhuận khác 17,487,219 3,187,737 532,451 -1,483,396
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,133,977 1,372,226 5,985,386 8,363,285
Lợi nhuận sau thuế 5,011,400 1,523,268 6,067,816 8,560,794
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,961,992 1,653,264 5,896,107 8,455,397
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 731,649,159 638,873,567 648,087,147 757,234,899
Tổng tài sản 1,771,575,141 1,709,613,544 1,740,327,180 1,745,586,683
Nợ ngắn hạn 725,567,695 703,762,590 853,392,687 857,876,241
Tổng nợ 993,479,649 918,683,573 934,778,530 930,571,107
Vốn chủ sở hữu 778,095,492 790,929,971 805,548,651 815,015,576
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.18 0.77 1.3 -3.44
13.14 12.93 12.21 7.03
22.88 38.57 23.23 -1.74
2.22 2.06 2.66 -13.26
9.01 4.08 5.92 -35.9
12.07 10.54 11.31 -31
12.07 10.54 11.31 7.01
75.32 49.6 55.15 63.06
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/240801602408 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k52.8 %54 %55.2 %56.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.