Thông tin giao dịch
PMG
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (HOSE)
Công ty cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4000462724 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam cấp lần đầu ngày 09/05/2007 với ngành nghề là kinh doanh chính là các sản phẩm khí, trong đó có khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Gas).
Chuyển CP từ diện kiểm soát sang diện cảnh báo từ 8.10.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
8.35
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.35
-
Giá trần
8.93
-
Giá sàn
7.77
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
8.35
-
Giá thấp nhất
8.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
28.83
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
33,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
508,730,053
|
492,916,477
|
517,666,044
|
536,433,630
|
|
Giá vốn hàng bán
|
435,985,829
|
409,368,812
|
428,118,796
|
455,010,405
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
64,140,954
|
77,992,546
|
81,117,308
|
72,939,307
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,579,336
|
-2,602,086
|
677,399
|
-1,711,912
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,116,429
|
3,524,231
|
1,397,608
|
2,537,208
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,007,510
|
12,303,525
|
15,986,843
|
8,794,758
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
834,129
|
10,866,787
|
13,683,161
|
6,088,846
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,504,509
|
6,949,199
|
9,307,203
|
5,016,453
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
897,880,605
|
834,520,929
|
691,215,367
|
806,542,516
|
|
Tổng tài sản
|
1,910,392,918
|
1,834,935,293
|
1,711,761,229
|
1,772,798,474
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,189,631,984
|
1,106,552,314
|
975,644,437
|
1,034,880,906
|
|
Tổng nợ
|
1,272,229,721
|
1,185,905,309
|
1,049,038,142
|
1,103,986,541
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
638,163,197
|
649,029,984
|
662,723,087
|
668,811,932
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
1.41 |
0.1 |
-1.33 |
0.05 |
|
|
13.37 |
17.04 |
14.11 |
8.41 |
|
|
12.62 |
144.5 |
-12.71 |
166 |
|
|
4.01 |
0.31 |
-3.56 |
0.13 |
|
|
10.55 |
0.59 |
-9.43 |
0.38 |
|
|
18.22 |
19.87 |
15.09 |
0.13 |
|
|
18.22 |
19.87 |
15.09 |
13.35 |
|
|
62.02 |
46.96 |
62.25 |
64.15 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.