Thông tin giao dịch
KSF
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine (HNX)
KSF Group thành lập vào tháng 2/2021, hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư và phát triển dự án bất động sản; mở rộng hoạt động sang mảng Công nghệ - Tài chính với chiến lược trọng tâm là phát triển các dự án BĐS thương mại, văn phòng theo mô hình các Trung tâm tài chính 4.0. Ngoài ra, KSF Group tích cực gia tăng quỹ đất thông qua hình thức M&A, để tạo tiền đề cơ sở cho việc đẩy mạnh hoạt động kinh doanh phân phối các sản phẩm dự án BĐS.
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
73.50
-2.3 (-3.03%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
75.8
-
Giá trần
83.3
-
Giá sàn
68.3
-
Giá mở cửa
75.8
-
Giá cao nhất
76.5
-
Giá thấp nhất
71
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
50.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/10/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
46.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
300,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,232,355,079
|
777,064,703
|
164,747,380
|
295,821,111
|
|
Giá vốn hàng bán
|
657,995,309
|
405,005,284
|
87,752,346
|
80,459,223
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
574,359,770
|
372,059,419
|
76,995,034
|
215,149,687
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,841,313
|
4,609,224
|
14,179,730
|
53,913,877
|
|
Lợi nhuận khác
|
-865,710
|
1,499,643
|
78,453
|
-2,457
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
474,974,568
|
272,321,734
|
39,477,169
|
208,657,991
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
381,223,320
|
214,830,333
|
29,525,481
|
166,278,892
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
333,940,897
|
191,965,345
|
26,565,679
|
141,811,142
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,728,985,147
|
13,323,372,864
|
13,768,084,854
|
13,237,650,898
|
|
Tổng tài sản
|
18,114,022,204
|
18,598,985,460
|
19,368,119,417
|
20,596,936,413
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,723,515,460
|
7,026,809,756
|
10,685,525,949
|
11,944,159,062
|
|
Tổng nợ
|
10,453,684,019
|
10,627,059,292
|
11,383,042,863
|
13,707,505,330
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
7,660,338,185
|
7,971,926,168
|
7,985,076,554
|
6,889,431,083
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.