MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Thông tin giao dịch

L18

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)

CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 - LICOGI 18 - L18
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SỐ 18 (TÊN GIAO DỊCH : LICOGI 18) được thành lập ngày 19/05/1961 tại Quảng Ninh. Hiện tại Công ty thực hiện quản lý, điều hành theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con với 7 đơn vị thành viên, gồm: 6 Công ty con và 1 Công ty TNHH một thành viên hoạt động trên địa bàn cả nước với lĩnh vực kinh doanh chính là thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi...
Ra khỏi diện cảnh báo từ 5.9.2024
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
42.80
  0.3 (0.71%)
Khối lượng
57,569
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.5
  • Giá trần
    46.7
  • Giá sàn
    38.3
  • Giá mở cửa
    42.6
  • Giá cao nhất
    43
  • Giá thấp nhất
    42.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 033537.54042.54547.50250k500k750k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/08/2019: Phát hành riêng lẻ 11,500,000
- 26/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 54.32%
- 07/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/12/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 38%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 23/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 20/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 20/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 10/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.37
  •        P/E :
    7.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.92
  •        P/B:
    2.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    61,432
  • KLCP đang niêm yết:
    38,116,528
  • KLCP đang lưu hành:
    38,116,528
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,631.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 967,520,084 1,188,330,585 1,211,020,560 1,557,846,239
Giá vốn hàng bán 883,617,924 1,023,309,637 922,644,446 1,465,038,631
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 83,902,160 165,020,948 288,376,114 92,807,608
Lợi nhuận tài chính -21,290,924 -24,697,003 -15,406,422 -34,100,130
Lợi nhuận khác 1,083,570 -14,891,845 -15,462,315 32,976,943
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,477,704 35,948,340 147,716,722 109,010,361
Lợi nhuận sau thuế 12,232,101 15,190,619 102,471,492 95,382,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,002,973 10,914,613 92,033,422 91,587,761
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,611,638,011 4,483,061,385 4,300,818,484 4,530,211,959
Tổng tài sản 5,085,338,443 4,991,116,088 4,836,062,128 5,055,592,831
Nợ ngắn hạn 3,378,867,748 3,482,609,892 3,262,967,008 3,345,725,551
Tổng nợ 4,471,279,736 4,373,726,511 4,146,817,587 4,270,937,347
Vốn chủ sở hữu 614,058,707 617,389,577 689,244,541 784,655,484
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.03 0.52 1 1.1
17.09 17.18 15.49 12.6
8.83 17.31 57.5 37.27
0.71 0.46 1.11 0.76
3.99 3.06 5.92 6.99
3.49 4.58 5.39 1.36
3.49 4.58 5.39 6.64
82.3 85.02 81.25 89.09
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k84 %85.5 %87 %88.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.