MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.93 -0.7 -0.05%

GTGD: 19,674.618 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.77 0.49 0.2%

GTGD: 1,051.499 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Thông tin giao dịch

PMS

 Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu (HNX)

CTCP Cơ khí Xăng dầu - PMSC - PMS
Tiền thân của Công ty CP Cơ khí Xăng Dầu là Xưởng Cơ Khí Thống Nhất 5, thuộc Bộ Vật Tư, được thành lập ngày 22/10/1975, trên cơ sở quốc hữu hóa 2 Công ty Bình Lợi và Công ty Khai Thác Kỹ Nghệ SEMI (Pháp).Tính đến thời điểm hiện tại, Công ty đã và đang phát triển với nhiều loại hình kinh doanh đa dạng.
Cập nhật:
15:15 T5, 20/03/2025
35.30
  -0.1 (-0.28%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.4
  • Giá trần
    38.9
  • Giá sàn
    31.9
  • Giá mở cửa
    35.3
  • Giá cao nhất
    35.3
  • Giá thấp nhất
    35.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:04/11/2003
Với Khối lượng (cp):3,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/11/2003
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33.5%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.5%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.14%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.5%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 12/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.42
  •        P/E :
    7.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.16
  •        P/B:
    1.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,744
  • KLCP đang niêm yết:
    7,227,662
  • KLCP đang lưu hành:
    7,201,772
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    254.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 368,122,380 343,737,606 304,773,793 369,224,333
Giá vốn hàng bán 333,794,061 312,663,613 274,627,527 332,635,703
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,328,319 31,073,993 30,146,266 36,588,630
Lợi nhuận tài chính -1,200,898 -858,835 -5,050,719 3,876,663
Lợi nhuận khác -40,214 -36,760 -388,727 -700,744
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,612,109 10,571,087 1,862,231 18,366,075
Lợi nhuận sau thuế 7,186,607 8,611,561 1,301,180 14,707,025
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,186,607 8,611,561 1,301,180 14,707,025
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 259,073,154 212,481,099 227,285,023 200,692,009
Tổng tài sản 374,085,759 326,652,330 344,478,996 327,880,601
Nợ ngắn hạn 193,206,750 165,119,006 182,213,831 151,153,166
Tổng nợ 195,997,750 167,719,984 184,854,787 153,874,812
Vốn chủ sở hữu 178,088,009 158,932,346 159,624,208 174,005,789
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.72 3.13 3.86 4.18
21.91 22.62 23.81 n/a
5.51 7.32 7.25 7.66
6.61 7.46 7.02 9.57
13.38 14.82 17.25 30.81
9.46 9.14 2.08 2.27
9.46 9.14 8.53 9.53
50.58 49.66 59.32 46.9
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004508.8 %9.2 %9.6 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045045 %50 %55 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.