MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1324.63 -6.34 -0.48%

GTGD: 23,455.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 245.28 -1.75 -0.71%

GTGD: 813.078 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5250

Thông tin giao dịch

LGC

 Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII - LGC
Tiền thân là Công ty Cơ khí Lữ Gia, một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập năm 1978. Đến tháng 12/1999, thực hiện chủ trương cổ phần hóa, Công ty được chuyển thành Công ty Cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia theo Quyết định số 8032/QĐ-UB-KT ngày 28/12/1999 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Đến tháng 08/2014 Công ty Cổ phần Cơ khí điện Lữ Gia (LUGIACO) được đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (CII B&R)
Cập nhật:
15:15 T4, 19/03/2025
69.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    69.5
  • Giá trần
    74.3
  • Giá sàn
    64.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    69.5
  • Giá thấp nhất
    69.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 08/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.4%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2015: Phát hành riêng lẻ 35,700,000
- 07/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 01/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 28/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/05/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.03
  •        P/E :
    17.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.38
  •        P/B:
    2.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    192,854,765
  • KLCP đang lưu hành:
    192,854,765
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,403.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 695,907,148 639,908,374 629,564,905 640,627,076
Giá vốn hàng bán 204,863,934 202,798,043 196,806,412 208,757,200
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 465,430,935 411,498,052 407,146,214 406,257,597
Lợi nhuận tài chính -195,268,947 -24,244,877 -181,416,919 -163,221,790
Lợi nhuận khác -18,670 -125,989 -51,089 -74,240
Tổng lợi nhuận trước thuế 200,574,655 322,980,894 157,014,033 144,716,661
Lợi nhuận sau thuế 190,730,738 307,648,063 141,485,572 152,225,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 125,225,468 239,729,793 76,290,722 90,861,041
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,816,286,732 1,934,428,799 1,856,535,450 1,944,291,382
Tổng tài sản 22,964,388,782 23,244,438,668 23,239,698,087 23,219,440,674
Nợ ngắn hạn 2,035,806,339 2,293,963,715 2,458,025,123 1,822,681,112
Tổng nợ 17,623,736,054 17,729,276,313 17,644,185,388 17,774,758,420
Vốn chủ sở hữu 5,340,652,727 5,515,162,355 5,595,512,699 5,690,250,640
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24025050075064 %68 %72 %76 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k75.6 %76 %76.4 %76.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.