MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

SAF

 Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)

CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco - SAF
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO tiền thân là Cửa hàng Lương thực Thực phẩm số 4 được thành lập năm 1995, là đơn vị kinh tế hạch toán phụ thuộc và chịu sự quản lý trực tiếp của Công ty Lương thực TP.Hồ Chí Minh. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mì, mì sợ, bún, nui, bánh tráng, các loại từ tinh bột, bột mì; mua bán các mặt hành lương-thực phẩm, công nghệ phẩm, nông thủy hải sản...; mua bán vật liệu xây dựng, kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
50.50
  -1.3 (-2.51%)
Khối lượng
1,018
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.8
  • Giá trần
    56.9
  • Giá sàn
    46.7
  • Giá mở cửa
    51.1
  • Giá cao nhất
    51.1
  • Giá thấp nhất
    50.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 035055606570010k20k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,706,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,706,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34%
- 04/10/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.8%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/05/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 17/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 27/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 23/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.78
  •        P/E :
    12.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.85
  •        P/B:
    3.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,978
  • KLCP đang niêm yết:
    12,046,590
  • KLCP đang lưu hành:
    12,046,590
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    608.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 174,042,117 172,194,066 197,235,046 186,093,165
Giá vốn hàng bán 138,277,672 137,867,674 158,324,499 151,422,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,604,761 34,201,625 38,633,791 34,467,475
Lợi nhuận tài chính 1,082,503 1,273,855 1,141,176 2,460,426
Lợi nhuận khác 521,364 481,529 193,727 221,855
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,023,502 15,167,403 16,478,907 14,190,297
Lợi nhuận sau thuế 11,862,577 11,691,178 12,940,088 11,106,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,862,577 11,691,178 12,940,088 11,106,035
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 258,754,583 236,758,361 263,647,514 234,801,148
Tổng tài sản 283,464,992 261,528,500 287,876,777 259,095,145
Nợ ngắn hạn 94,652,584 106,693,140 120,101,330 80,213,663
Tổng nợ 94,652,584 106,693,140 120,101,330 80,213,663
Vốn chủ sở hữu 188,812,408 154,835,360 167,775,447 178,881,482
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
5.3 3.95 4.18 3.07
17.38 15.21 16.27 14.85
10.58 13.14 15.02 22.15
19.83 20.89 19.22 18.37
30.52 30.58 30.2 26.61
12.49 12.4 15.53 6.52
12.49 12.4 15.53 18.9
35.03 31.68 36.38 30.96
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403604.08 %4.32 %4.56 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602406 %6.6 %7.2 %7.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602404.8 %5.6 %6.4 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2408016024018.4 %19.2 %20 %20.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036024 %32 %40 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.