MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GCF

 Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (UpCOM)

CTCP Thực phẩm G.C - GC Food - GCF
GC Food tự hào là doanh nghiệp sản xuất Nha đam và Thạch dừa lớn nhất Việt Nam, chuyên cung cấp cho thị trường nội địa và quốc tế. Với niềm đam mê nông nghiệp sạch, tỉ mỉ trong từng khâu chăm sóc và sự chuyên nghiệp trong quy trình sản xuất suốt hơn 7 năm qua, GC Food đã và đang phát triển toàn diện để trở thành đơn vị dẫn đầu trong thị trường Nha đam và Thạch dừa cũng như các loại nông sản chủ lực khác.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
26.60
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.6
  • Giá trần
    30.5
  • Giá sàn
    22.7
  • Giá mở cửa
    26.6
  • Giá cao nhất
    26.6
  • Giá thấp nhất
    26.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/02/2025: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.53
  •        P/E :
    17.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.29
  •        P/B:
    1.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    708
  • KLCP đang niêm yết:
    30,679,999
  • KLCP đang lưu hành:
    32,179,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    855.99
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 118,777,194 148,173,547 172,620,825 150,245,573
Giá vốn hàng bán 87,878,425 81,141,375 106,509,461 97,614,878
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,753,136 60,350,275 65,483,179 48,890,296
Lợi nhuận tài chính -3,960,557 -3,971,735 -3,396,946 -1,295,500
Lợi nhuận khác 27,687 119,725 24,424 28,933
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,498,629 32,134,346 31,847,580 15,644,137
Lợi nhuận sau thuế 7,465,831 24,419,396 22,938,018 11,356,891
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,819,298 25,432,903 24,485,946 12,413,835
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 398,232,160 357,650,870 409,514,449 399,968,941
Tổng tài sản 668,204,910 626,299,499 656,508,276 667,822,878
Nợ ngắn hạn 276,451,090 210,439,536 217,292,943 220,229,687
Tổng nợ 290,490,798 223,707,885 231,022,848 238,420,836
Vốn chủ sở hữu 377,714,112 402,591,614 425,485,428 429,402,042
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
0.77
11.74
19.48
4.3
7.8
5.96
28.25
44.91
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2408016024025 %30 %35 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075032 %36 %40 %44 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.