MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THD

 Công ty Cổ phần Thaiholdings (HNX)

Công ty Cổ phần Thaiholdings - THD
CTCP Thaiholdings được thành lập từ năm 2011 với tên gọi đầu tiên là Công CTCP Đầu tư phát triển Kinh Thành. CTCP Thaiholdings là công ty đa ngành mạnh cả về quy mô và chất lượng hoạt động. Với tiêu chí không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tiên phong đón đầu xu hướng mới, CTCP Thaiholdings mong muốn mang lại giá trị gia tăng cho đối tác và khách hàng, mang lại giá trị nghề nghiệp cho nhân viên, góp phần phát triển và mang lại giá trị có ích cho cộng đồng và xã hội.
Cập nhật:
15:15 T2, 31/03/2025
30.00
  -2 (-6.25%)
Khối lượng
420,464
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32
  • Giá trần
    35.2
  • Giá sàn
    28.8
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    32
  • Giá thấp nhất
    29.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 549.35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.36
  •        P/E :
    84.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.20
  •        P/B:
    2.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    433,688
  • KLCP đang niêm yết:
    384,999,972
  • KLCP đang lưu hành:
    384,999,972
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,550.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 281,403,917 269,620,127 256,146,296 245,851,372
Giá vốn hàng bán 271,164,202 245,079,711 239,185,345 227,847,434
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,421,046 6,157,237 6,038,507 5,451,448
Lợi nhuận tài chính 26,341,745 45,655,415 33,494,532 16,988,899
Lợi nhuận khác 3,059,807 -385,242 -384,906 -384,906
Tổng lợi nhuận trước thuế 54,822,978 43,845,956 32,198,174 13,774,238
Lợi nhuận sau thuế 49,345,126 34,995,939 25,669,557 10,930,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,606,766 34,995,939 25,669,557 10,930,369
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,864,116,234 1,573,154,240 1,655,754,116 1,713,805,595
Tổng tài sản 6,964,640,979 4,329,584,324 4,415,952,819 4,459,631,533
Nợ ngắn hạn 459,613,644 45,009,285 106,850,103 138,702,238
Tổng nợ 743,662,350 53,226,525 113,925,464 146,673,808
Vốn chủ sở hữu 6,220,978,629 4,276,357,799 4,302,027,356 4,312,957,725
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.15 16.9 2.83 0.46
11.21 43.51 n/a 13.55
n/a 6.8 97.88 76.09
5.59 8.72 8.96 2.61
7.87 38.86 14.97 2.86
10.96 9.35 5.94 9.35
10.96 9.35 5.94 1.69
28.96 77.56 40.15 8.65
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401202403600 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %4 %8 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.