MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1324.23 0.3 0.02%

GTGD: 3,951.426 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132313241325

HNX: 245.78 0.01 0%

GTGD: 202.998 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1245.75246246.25

Thông tin giao dịch

TVD

 Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)

CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin - TVD
Tiền thân CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin là Mỏ than Vàng Danh được thành lập ngày 06/06/1964. Ngày 10/01/2011, cổ phiếu của Công ty (TVD) chính thức giao dịch tại Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh chính: khai thác và thu gom than cứng, than bùn. Địa bàn kinh doanh: Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
Cập nhật:
10:33 T6, 21/03/2025
12.60
  0.2 (1.61%)
Khối lượng
23,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    12.6
  • Giá thấp nhất
    12.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    3900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,280,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33642%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 34.48%
- 28/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/02/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 466%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.67
  •        P/E :
    4.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.05
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    89,490
  • KLCP đang niêm yết:
    44,962,864
  • KLCP đang lưu hành:
    44,962,864
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    566.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,678,315,181 1,864,676,526 1,230,895,433 1,723,893,580
Giá vốn hàng bán 1,575,130,540 1,750,973,169 1,242,287,825 1,542,297,086
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,184,642 113,703,357 -11,392,392 181,596,494
Lợi nhuận tài chính -10,070,303 -11,021,960 -9,804,770 -11,332,951
Lợi nhuận khác 2,131,700 -402,968 33,436 -795,437
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,528,088 43,967,618 -71,340,482 104,208,624
Lợi nhuận sau thuế 33,972,674 34,978,407 -57,342,832 82,482,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,972,674 34,978,407 -57,342,832 82,482,526
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,450,748,184 1,817,486,259 1,170,121,315 1,429,058,304
Tổng tài sản 2,397,387,271 2,732,270,503 2,094,363,718 2,498,732,320
Nợ ngắn hạn 1,148,766,803 1,564,210,065 958,280,982 1,255,298,136
Tổng nợ 1,655,928,315 2,086,698,451 1,500,039,334 1,821,925,409
Vốn chủ sở hữu 741,458,956 645,572,052 594,324,384 676,806,910
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.35 1.46 2.26 3.07
11.36 11.47 12.27 15.73
4.81 5.48 6.19 4.56
2.42 2.46 4.31 6.5
11.89 12.76 18.43 19.53
9.64 8.44 8.47 2.11
9.64 8.44 8.47 7.13
79.66 80.68 76.61 66.72
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-240002.4k4.8k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k66 %72 %78 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.