MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1265.05 5.42 0.43%

GTGD: 12,209.033 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11255126012651270

HNX: 223.01 0.34 0.15%

GTGD: 535.972 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1222223224

Thông tin giao dịch

VC2

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2 (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2 - VC2
Công ty Cổ phần Xây dựng số 2 được thành lập từ năm 1970 với tên gọi ban đầu là “Công ty Xây dựng Xuân Hoà”. Ngày 11/12/2006 cổ phiếu của Công ty chính thức được giao dịch trên Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ các cấp, cầu cống, thủy lợi, bưu điện, nền móng...; xây dựng phát triển nhà, kinh doanh bất động sản...
Bị kiểm soát từ 6.5.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 24/01/2025
8.80
  0.3 (3.53%)
Khối lượng
309,336
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    8.4
  • Giá cao nhất
    8.8
  • Giá thấp nhất
    8.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -2,900
  • GT Mua
    0.11 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.13 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/10/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 15/11/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    33.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.38
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    349,330
  • KLCP đang niêm yết:
    68,769,410
  • KLCP đang lưu hành:
    67,199,410
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    591.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 276,293,431 238,218,558 322,941,877 395,666,551
Giá vốn hàng bán 259,654,579 216,223,027 297,492,285 317,812,006
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,638,852 21,995,530 25,449,592 77,854,545
Lợi nhuận tài chính -6,984,758 10,290,310 -9,524,664 -17,162,353
Lợi nhuận khác -210,440 -685,386 2,514,886 1,671,472
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,389,326 10,471,270 7,096,192 28,947,222
Lợi nhuận sau thuế 1,705,377 5,211,683 5,671,252 24,865,856
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,675,184 6,436,551 5,498,627 24,909,568
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,228,996,309 2,227,171,895 2,286,431,035 2,158,552,816
Tổng tài sản 2,815,170,232 2,808,794,011 2,904,231,044 2,790,970,672
Nợ ngắn hạn 1,776,320,046 1,735,713,858 1,787,999,965 1,492,033,673
Tổng nợ 1,921,442,971 1,916,581,567 1,989,806,855 1,860,596,397
Vốn chủ sở hữu 893,727,261 892,212,445 914,424,190 930,374,275
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.59 1.07 3.35 0.27
21.22 20.76 16.3 12.93
12.52 9.91 19.4 40.74
1.21 0.96 2.79 0.51
7.48 5.15 9.36 1.6
11.49 11.57 14.15 1.31
11.49 11.57 14.15 11.1
83.81 81.37 70.23 67.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k66.4 %67.2 %68 %68.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.