Thông tin giao dịch
VC6
Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons (HNX)
Công ty cổ phần Vinaconex 6 tiền thân là xí nghiệp xây dựng số 2 trực thuộc Công ty Xây dựng và dịch vụ Nước ngoài - VINACONEX, sau được chuyển thành Công ty xây dựng số 6 Vinasico trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam - VINACONEX, được thành lập ngày 06/08/1991. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng nhà, công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng; lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xây dựng khác...
Cập nhật:
15:15 T4, 23/04/2025
29.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
29.9
-
Giá trần
32.8
-
Giá sàn
27
-
Giá mở cửa
29.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
38.43
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
44.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
366,516,634
|
611,542,475
|
231,964,116
|
437,065,087
|
|
Giá vốn hàng bán
|
348,404,799
|
571,692,842
|
216,744,176
|
412,495,581
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,111,835
|
39,849,633
|
15,219,939
|
24,569,506
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,465,883
|
-3,635,076
|
-1,445,051
|
-3,465,078
|
|
Lợi nhuận khác
|
-37
|
280,633
|
571,369
|
365,151
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,593,912
|
13,663,062
|
6,592,328
|
4,318,984
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,474,633
|
10,927,244
|
5,273,837
|
3,442,813
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,475,489
|
10,927,132
|
5,273,703
|
3,442,691
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
728,277,201
|
818,657,933
|
776,986,942
|
931,592,896
|
|
Tổng tài sản
|
792,964,257
|
882,578,462
|
847,494,698
|
1,004,486,954
|
|
Nợ ngắn hạn
|
644,336,477
|
723,709,439
|
688,377,779
|
842,553,222
|
|
Tổng nợ
|
647,620,368
|
726,367,330
|
690,409,670
|
843,959,113
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
145,343,889
|
156,211,133
|
157,085,029
|
160,527,842
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.62 |
1.11 |
1.79 |
2.49 |
|
|
13.82 |
14.32 |
14.81 |
15.5 |
|
|
12.74 |
12.97 |
6.7 |
7.63 |
|
|
0.71 |
1.37 |
1.81 |
2.4 |
|
|
4.52 |
7.75 |
11.2 |
15.02 |
|
|
3.73 |
3.73 |
1.23 |
1.46 |
|
|
3.73 |
3.73 |
4.77 |
5.93 |
|
|
84.27 |
82.33 |
83.83 |
84.01 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.