MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTL

 Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)

Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc - DTL
gày 11/07/2001, Công ty TNHH Thép Đại Thiên Lộc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng, đội ngũ nhân viên 30 người. Năm 2003, lắp đặt và đưa vào hoạt động dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng liên tục có công suất 60.000 tấn/năm. Ngày 12/04/2007, chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 11.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
10.15
  0 (0%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.15
  • Giá trần
    10.85
  • Giá sàn
    9.44
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    10.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.37
  •        P/E :
    27.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.49
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    770
  • KLCP đang niêm yết:
    61,435,604
  • KLCP đang lưu hành:
    60,630,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    615.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 369,936,972 417,738,976 635,171,077 554,495,999
Giá vốn hàng bán 370,664,833 397,270,568 627,346,771 560,646,757
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -773,313 20,359,633 7,821,227 -6,202,977
Lợi nhuận tài chính -18,660,743 -20,424,976 -16,871,270 -19,920,908
Lợi nhuận khác -964,419 53,204,760 15,219,184 33,615,019
Tổng lợi nhuận trước thuế -24,903,027 45,556,217 866,840 908,244
Lợi nhuận sau thuế -24,903,027 45,556,217 866,840 908,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -24,903,027 45,556,217 866,840 908,244
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,404,603,208 1,362,307,994 1,582,299,244 1,570,887,032
Tổng tài sản 1,913,956,067 1,880,454,023 2,219,052,743 2,171,449,921
Nợ ngắn hạn 1,117,225,400 1,036,377,557 1,347,743,832 1,311,396,535
Tổng nợ 1,183,557,033 1,115,648,349 1,458,550,624 1,414,153,727
Vốn chủ sở hữu 730,399,034 764,805,674 760,502,120 757,296,193
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-0.28 0.35 0.89 -2.58
18.39 12.94 17.32 12.46
-143.57 31.14 50.56 -6.49
-0.61 0.88 2.97 -7.53
-1.53 2.1 5.27 -20.67
4.91 9.75 11.73 -7.92
4.91 9.75 11.73 -1.81
60.02 58.39 43.61 63.56
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-200002k4k-1.5 %0 %1.5 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50005001k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50005001k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k55 %60 %65 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.