MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

HMG

 CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL (UpCOM)

CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL - HMG
Công ty Cổ phần Kim khí Hà Nội - Vnsteel (HNSTEELCORP) tiền thân là Cục Kim khí Hà Nội, thuộc Kim khí thiết bị, Tổng cục Vật tư; là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Thép Việt Nam-CTCP (VNS) được thành lập từ năm 1960 và đã có hơn 50 năm kinh nghiệm kinh doanh mặt hàng kim khí và các dịch vụ Logistics.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
13.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    19.4
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.22
  •        P/E :
    10.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.85
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    9,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    125.10
(*) Số liệu EPS tính tới 02/05/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.26
9.73 9.73 9.73 11.92
190 190 190 9.52
22.59 22.59 22.59 2.9
15.25 15.25 15.25 10.54
6100 6100 6100 0.28
2000 2000 2000 1.74
111.11 111.11 111.11 72.44
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202220232023202401503004501.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2022202320232024040801206 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202220232023202401.5k3k4.5k0.16 %0.24 %0.32 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202401.5k3k4.5k1 %1.5 %2 %2.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2022202320232024015030045069 %72 %75 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.