MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)

CTCP Tập đoàn Hoa Sen - Hoa Sen Group - HSG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (Tập đoàn Hoa Sen) có tiền thân là Công ty Cổ phần Hoa Sen, được thành lập ngày 08/8/2001. Trải qua 17 năm hình thành và phát triển, từ một công ty cổ phần tư nhân nhỏ với số vốn điều lệ ban đầu 30 tỷ đồng, Tập đoàn Hoa Sen đã vươn lên trở thành doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh tôn, thép số 1 Việt Nam và là nhà xuất khẩu tôn, thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Tập đoàn Hoa Sen hiện sở hữu 11 nhà máy lớn và hệ thống hơn 400 chi nhánh phân phối – bán lẻ trải dài trên khắp cả nước, sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen xuất khẩu đến 75 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
15.25
  -0.95 (-5.86%)
Khối lượng
16,137,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.2
  • Giá trần
    17.3
  • Giá sàn
    15.1
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    15.4
  • Giá thấp nhất
    15.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.75 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,038,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2024: Phát hành cho CBCNV 5,000,000
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/07/2022: Phát hành cho CBCNV 4,900,800
- 15/09/2021: Phát hành cho CBCNV 4,400,000
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 55%
- 12/04/2017: Phát hành cho CBCNV 3,460,171
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
    18.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.75
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,202,370
  • KLCP đang niêm yết:
    620,982,309
  • KLCP đang lưu hành:
    620,982,309
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,469.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,481,431,555 10,986,177,055 10,223,342,839 10,407,256,196
Giá vốn hàng bán 8,131,228,380 9,503,466,005 9,260,081,625 9,016,345,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,116,961,696 1,336,914,566 848,622,843 1,205,317,686
Lợi nhuận tài chính 95,923,802 -33,865,674 30,954,936 -31,589,066
Lợi nhuận khác 13,461,000 14,203,918 2,349,130 6,657,877
Tổng lợi nhuận trước thuế 313,199,536 287,250,125 -175,934,106 189,005,863
Lợi nhuận sau thuế 318,881,193 273,412,468 -185,887,184 165,534,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 318,865,144 273,403,232 -185,890,768 165,527,075
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,374,340,171 14,221,597,021 14,164,602,165 14,472,021,632
Tổng tài sản 21,976,277,298 19,722,949,937 19,561,506,556 19,800,192,676
Nợ ngắn hạn 10,800,367,257 8,598,498,885 8,632,852,740 8,663,651,871
Tổng nợ 10,816,536,031 8,614,667,659 8,649,122,652 8,679,921,784
Vốn chủ sở hữu 11,159,741,267 11,108,282,278 10,912,383,903 11,120,270,892
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
0.82 2.49 8.46 0.8
12.91 14.82 21.95 17.55
9.52 8.9 4.42 22.5
2.1 6.5 16.21 2.6
6.61 17.5 39.82 4.71
11.41 16.81 18.21 1.29
11.41 16.81 18.21 10.69
68.25 62.88 59.31 43.68
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-20000020k40k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-10000010k20k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-10000010k20k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k6 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508k16k24k42.5 %45 %47.5 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.