MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1322.7 5.37 0.41%

GTGD: 3,333.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1131513201325

HNX: 237.15 0.73 0.31%

GTGD: 155.756 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1236237238

Thông tin giao dịch

NKG

 Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)

CTCP Thép Nam Kim - NAKISCO - NKG
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập vào ngày 23/12/2002, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3700477019 do Phòng Đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 23/12/2002, đăng ký thay đổi lần thứ 25, ngày 25/07/2019. Trụ sở chính đặt tại Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Năm 2011: Công ty Cổ phần Thép Nam Kim chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán vào ngày 14/01/2011 với mã cổ phiếu NKG.
Cập nhật:
09:54 T4, 02/04/2025
15.40
  0.25 (1.65%)
Khối lượng
5,014,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15.15
  • Giá trần
    16.2
  • Giá sàn
    14.1
  • Giá mở cửa
    15.6
  • Giá cao nhất
    15.7
  • Giá thấp nhất
    15.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    263,900
  • KL Bán
    255813
  • GT Mua
    4.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.98 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 21/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/07/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/11/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 29/09/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 04/07/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    26.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.65
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,728,620
  • KLCP đang niêm yết:
    447,570,881
  • KLCP đang lưu hành:
    447,570,881
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,892.59
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,316,244,691 5,683,527,978 5,208,824,763 4,498,919,760
Giá vốn hàng bán 4,723,759,261 5,148,587,013 4,736,614,937 4,168,287,024
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 567,335,558 511,947,268 451,653,702 300,837,426
Lợi nhuận tài chính -55,332,620 43,680,005 -58,356,459 -66,471,782
Lợi nhuận khác 214,095 926,577 -482,926 59,254
Tổng lợi nhuận trước thuế 187,813,612 272,579,831 82,150,203 15,626,340
Lợi nhuận sau thuế 150,109,998 219,634,434 64,848,416 18,415,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 150,109,998 219,634,434 64,848,416 18,415,297
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,097,660,725 10,109,821,252 10,945,815,886 10,202,370,501
Tổng tài sản 12,992,744,738 12,898,880,246 13,782,079,719 13,519,085,553
Nợ ngắn hạn 7,391,461,432 7,082,876,693 7,901,724,951 7,620,886,731
Tổng nợ 7,419,560,784 7,110,758,200 7,929,109,257 7,647,678,978
Vốn chủ sở hữu 5,573,183,955 5,788,122,046 5,852,970,462 5,871,406,574
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
352.14 352.14 352.14 352.14
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402k4k6k4 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k55 %56 %57 %58 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.