MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SHA

 Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)

Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn - SHA
Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn tiền thân là Chi nhánh Công ty TNHH Cơ Kim khí Sơn Hà, hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh được cấp ngày 27/05/2004. Ngày 28/12/2012, Công ty được Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội với mã chứng khoán: SHA. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất hàng may sẵn, sản xuất trang phục dệt kim, đan móc, giày dép, sản phẩm từ da lông thú; sản xuất đồ dân dụng, thiết bị điện...
Cập nhật:
15:15 T4, 16/04/2025
4.19
  0.03 (0.72%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.16
  • Giá trần
    4.45
  • Giá sàn
    3.87
  • Giá mở cửa
    4.19
  • Giá cao nhất
    4.19
  • Giá thấp nhất
    4.19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.14 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/01/2013
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.9
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 11/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 22/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 125%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    10.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.76
  •        P/B:
    0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,990
  • KLCP đang niêm yết:
    33,446,675
  • KLCP đang lưu hành:
    33,446,675
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    140.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 288,880,195 289,684,377 319,648,552 325,921,061
Giá vốn hàng bán 239,279,035 227,017,082 262,309,021 273,881,746
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,587,274 35,484,929 36,698,939 31,110,578
Lợi nhuận tài chính -8,198,551 -7,051,432 -7,866,430 -4,897,784
Lợi nhuận khác 51,202 51,315 56,947 179,122
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,966,244 4,821,437 5,051,293 2,476,662
Lợi nhuận sau thuế 3,392,019 4,014,975 4,318,080 2,090,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,392,019 4,014,975 4,318,080 2,090,020
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 844,560,206 873,325,831 880,560,105 880,496,987
Tổng tài sản 1,038,893,537 1,063,365,025 1,067,153,744 1,062,368,270
Nợ ngắn hạn 621,398,609 642,036,116 641,726,702 634,894,755
Tổng nợ 622,431,223 642,887,737 642,514,275 635,638,781
Vốn chủ sở hữu 416,462,314 420,477,289 424,639,469 426,729,489
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.83 0.56 0.37 0.4
12.02 11.97 12.35 12.75
5.29 15.71 12.57 10
2.83 1.9 1.22 1.27
6.58 4.46 3 3.17
15.16 13.36 1.07 1.1
15.16 13.36 12.52 11.27
56.99 57.52 59.19 59.73
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0.16 %0.32 %0.48 %0.64 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600.6 %0.9 %1.2 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403609 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k59.75 %60 %60.25 %60.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.