MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAP

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco - Hapaco Group - HAP
Công ty Giấy Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp Giấy bìa Đồng Tiến, được thành lập ngày 14/09/1960. Ngày 28/10/1999, Công ty Giấy Hải Phòng chính thức hợp nhất vào CTCP Hải Âu, đổi tên thành CTCP Giấy Hải Phòng HAPACO. Tháng 8/2000, công ty là một trong 04 công ty cổ phần đầu tiên niêm yết cổ phiếu trên Trung tâm GDCK TP. Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
4.80
  0 (0%)
Khối lượng
97,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.13
  • Giá sàn
    4.47
  • Giá mở cửa
    4.81
  • Giá cao nhất
    4.81
  • Giá thấp nhất
    4.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -20,400
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.1 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.87 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:04/08/2000
Với Khối lượng (cp):2,003,773
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.0
Ngày giao dịch cuối cùng:11/06/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/06/2021
Với Khối lượng (cp):55,626,621
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 55,626,621
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 10/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/11/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    34.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.87
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    112,000
  • KLCP đang niêm yết:
    111,097,772
  • KLCP đang lưu hành:
    110,942,302
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    532.52
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,701,394 98,435,127 105,404,923 145,244,110
Giá vốn hàng bán 64,075,999 85,730,573 85,433,799 118,258,319
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,625,195 12,704,554 19,970,924 26,985,691
Lợi nhuận tài chính 5,815,458 4,662,192 -511,240 -3,546,604
Lợi nhuận khác -400,722 -90,785 19,473,261 366,306
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,517,074 3,700,367 1,651,397 10,856,286
Lợi nhuận sau thuế 2,130,757 2,781,277 267,230 8,107,036
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,281,842 2,760,596 -73,530 6,603,972
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 775,643,704 797,994,329 745,796,093 396,357,036
Tổng tài sản 1,280,103,554 1,279,722,318 1,423,757,766 1,425,980,948
Nợ ngắn hạn 71,926,288 70,014,985 89,670,047 89,248,741
Tổng nợ 73,774,608 70,613,205 126,446,853 122,416,099
Vốn chủ sở hữu 1,206,328,945 1,209,109,112 1,297,310,913 1,303,564,849
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.36 0.73 0.72 0.16
12.39 12.9 13.05 10804.51
9.56 9.41 21.81 30.31
2.42 5 5 1.39
2.86 5.63 5.53 1.47
17.26 12.33 18.9 5.91
17.26 12.33 18.9 13.77
15.14 11.2 9.62 5.57
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-120001.2k2.4k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1200120240-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/240601201808 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k3 %6 %9 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.