MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

VIT

 Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)

CTCP Viglacera Tiên Sơn - VIT
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn tiền thân là Công ty Gạch Granite Tiên Sơn, là doanh nghiệp thành viên hạch toán phụ thuộc của Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm Xây dựng, được thành lập từ năm 2001. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại gạch ốp lát, các loại vật liệu xây dựng; thực hiện hoàn thiện và trang trí các công trình dân dụng công nghiệp; kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp, đầu tư liên doanh liên kết với các tổ chức kinh tế trong, ngoài nước...
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
21.80
  1.9 (9.55%)
Khối lượng
108
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.9
  • Giá trần
    21.8
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    21.8
  • Giá cao nhất
    21.8
  • Giá thấp nhất
    21.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 156.4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 01/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20.2%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.31%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.05
  •        P/E :
    20.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.61
  •        P/B:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,615
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,664
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,089.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 508,890,823 508,890,823 557,831,780 707,806,833
Giá vốn hàng bán 458,011,157 458,011,157 482,973,171 633,758,583
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,276,411 47,276,411 72,346,967 69,731,776
Lợi nhuận tài chính -21,647,315 -21,647,315 -22,490,239 -23,122,311
Lợi nhuận khác 211,334 211,334 24,591 757,666
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,251,810 20,251,810 37,331,810 42,830,188
Lợi nhuận sau thuế 20,251,810 20,251,810 32,404,395 35,292,465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,251,810 20,251,810 32,404,395 35,292,465
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 948,390,840 948,390,840 989,386,300 968,449,343
Tổng tài sản 2,165,353,611 2,165,353,611 2,161,220,559 2,115,245,271
Nợ ngắn hạn 1,091,321,463 1,091,321,463 1,035,003,518 1,000,537,876
Tổng nợ 1,599,261,490 1,599,261,490 1,562,643,052 1,481,375,300
Vốn chủ sở hữu 566,092,121 566,092,121 598,577,506 633,869,971
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
3.7 3.05 1.58 1.05
15.16 15.82 12.3 12.61
3.97 5.15 15.7 20
7.28 6.18 2.78 2.48
24.41 19.25 7.51 8.32
12.46 12.38 10.99 2.43
12.46 12.38 10.99 9.28
70.16 67.89 63 70.19
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0.9 %1.2 %1.5 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007503.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007503.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402505007500 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k69 %72 %75 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.