MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

X20

 Công ty Cổ phần X20 (HNX)

Công ty Cổ phần X20 - GATEXCO 20
Công ty cổ phần X20 tiền thân là Xưởng đo may hàng kỹ được thành lập năm 1957, là doanh nghiệp chuyên sản xuất kinh doanh hàng dệt , nhuộm, hàng may, nguyên phụ liệu hàng dệt may, kinh doanh ô tô, xe máy, dịch vụ tư vấn quản lý và kỹ thuật trong nghành dệt, nhộm và may...., sản phẩm may mặc phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu. Kinh doanh xuất khẩu trang thiết bị ngành may, dệt kim. Kinh doanh vật tư thiết bị, nguyên liệu hóa chất phục vụ ngành dệt nhuộm.
Bị cảnh báo từ 8.7.2024
Cập nhật:
15:15 T3, 01/04/2025
15.40
  -0.2 (-1.28%)
Khối lượng
10,201
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.6
  • Giá trần
    17.1
  • Giá sàn
    14.1
  • Giá mở cửa
    15.2
  • Giá cao nhất
    15.4
  • Giá thấp nhất
    15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.68
  •        P/E :
    5.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.83
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,989
  • KLCP đang niêm yết:
    17,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    265.65
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 367,935,900 131,724,491 226,350,279 575,541,856
Giá vốn hàng bán 316,670,815 108,826,602 190,818,600 446,470,021
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,265,085 22,897,889 35,531,679 129,071,836
Lợi nhuận tài chính -854,336 1,698,266 634,426 704,905
Lợi nhuận khác -867,276 690,275 103,352 235,356
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,224,718 4,675,458 4,408,023 34,963,391
Lợi nhuận sau thuế 8,270,092 4,344,590 3,898,204 29,766,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,270,092 4,344,590 3,898,204 29,766,422
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 205,762,288 265,481,554 353,886,425 502,200,532
Tổng tài sản 404,321,785 461,641,495 549,933,161 692,319,833
Nợ ngắn hạn 133,381,474 186,351,594 285,159,377 381,728,125
Tổng nợ 136,845,076 189,820,196 288,940,876 402,086,685
Vốn chủ sở hữu 267,476,709 271,821,299 260,992,286 290,233,148
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
0.22 0.95 1.12 2.59
13.74 14.34 15.03 16.79
42.73 9.47 8.04 3.86
1 3.09 3.46 6.56
2.23 6.6 7.86 15.61
13.99 19.27 1.97 3.47
13.99 19.27 16.48 18.4
55.12 53.2 56.05 57.96
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007501.5 %3 %4.5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075012 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075030 %40 %50 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.