MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

AAV

 Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)

Công ty Cổ phần AAV Group - AAV
Công ty cổ phần Việt Tiên Sơn Địa ốc là doanh nghiệp hoạt động đa ngành nghề, được thành lập từ tháng 4/2010, có trụ sở tại thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương.Từ khi thành lập đến nay, Công ty đã khẳng định được thế mạnh trong lĩnh vực kinh doanh trọng điểm là bất động sản, đã triển khai đầu tư các dự án bất động sản như: Trung tâm Mua sắm tại phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh; Khu dân cư phía Đông đường Yết Kiêu, thị xã Chí Linh; Khu chung cư và nhà ở tại phường Việt Hòa, thành phố Hải Dương; Cụm dân cư đô thị cạnh khu sinh thái Âu Cơ, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương. Trong thời gian tới, Công ty tiếp tục triển khai một số dự án bất động sản trọng điểm khác như: Khu Côn Sơn Resort tại phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh; Khu dân cư phía Đông đường Trần Hưng Đạo, phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh, Khu Công viên nghĩa trang Hoa Lạc Viên, thị xã Chí Linh, một số dự án khu dân cư đô thị, khu phức hợp khách sạn, văn phòng và căn hộ dịch vụ cao cấp cho người nước ngoài thuê tại thành phố Hải Dươn
Cảnh báo từ 10.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
6.60
  -0.2 (-2.94%)
Khối lượng
278,723
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    7.4
  • Giá sàn
    6.2
  • Giá mở cửa
    6.7
  • Giá cao nhất
    6.8
  • Giá thấp nhất
    6.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -6,600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.5%
- 06/12/2021: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 121.74%
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.14
  •        P/E :
    -46.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.60
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    305,040
  • KLCP đang niêm yết:
    68,987,661
  • KLCP đang lưu hành:
    68,987,661
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    455.32
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,201,306 1,672,290 595,400 35,017,002
Giá vốn hàng bán 451,616 615,894 195,168 37,315,353
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 749,690 1,056,396 400,232 -2,298,351
Lợi nhuận tài chính 96,660 1,336,683 1,156,227 1,215,418
Lợi nhuận khác -3,917 -58,092 -9,820 -278,469
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,345,265 212,307 -1,897,630 -6,485,327
Lợi nhuận sau thuế -3,345,265 212,307 -1,897,630 -6,485,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,316,910 246,763 -1,869,272 -4,885,729
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 594,944,647 567,448,437 548,494,127 571,786,453
Tổng tài sản 909,493,279 907,157,766 906,546,823 935,921,772
Nợ ngắn hạn 82,184,023 81,991,364 83,100,269 127,520,445
Tổng nợ 132,939,972 132,740,013 133,803,380 167,589,023
Vốn chủ sở hữu 776,553,307 774,417,753 772,743,443 768,332,748
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.07 0.42 0.7 -0.25
11.7 12.16 12.1 10.77
8.22 35.71 33.71 -16
4.96 2.22 2.53 -1.84
7.83 3.44 3.11 -2.17
10.47 9.8 10.18 -23.17
10.47 9.8 10.18 4.4
36.63 35.5 18.67 15.05
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-1 %-0.5 %0 %0.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-1 %-0.5 %0 %0.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3003060-600 %-300 %0 %300 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3003060-60 %0 %60 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k12 %15 %18 %21 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.