MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

GMX

 Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)

CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân - GMX
Công Ty Cổ Phần Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân là nhà sản xuất và cung cấp chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam các sản phẩm gạch xây tường , ngói lợp, ngói trang trí cao cấp. Với kỹ thuật và kinh nghiệm trên 25 năm hoạt động, cùng với việc vận hành Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 9001 : 2008 sản phẩm mang thương hiệu MYXUAN-VT luôn đạt chất lượng đẳng cấp mẫu mã đẹp, và phục vụ khách hàng tận tình chu đáo.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
17.70
  0.1 (0.57%)
Khối lượng
101,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.6
  • Giá trần
    19.3
  • Giá sàn
    15.9
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    17.7
  • Giá thấp nhất
    17.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,320,694
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.80
  •        P/E :
    9.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.96
  •        P/B:
    1.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,833
  • KLCP đang niêm yết:
    9,040,697
  • KLCP đang lưu hành:
    9,034,451
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    159.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 25,154,926 53,805,287 44,044,988 41,809,060
Giá vốn hàng bán 17,009,399 37,282,547 29,946,897 27,752,897
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,145,527 16,522,740 14,098,092 14,056,163
Lợi nhuận tài chính -208,466 -349,001 -170,999 -77,626
Lợi nhuận khác -55,034 -6,829 -38,806 -373,217
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,928,812 7,556,162 6,109,666 5,452,438
Lợi nhuận sau thuế 1,500,691 6,006,735 4,853,291 4,317,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,500,691 6,006,735 4,853,291 4,317,658
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 58,341,688 62,329,430 55,757,002 57,188,174
Tổng tài sản 165,735,702 168,139,834 159,160,269 160,266,277
Nợ ngắn hạn 43,952,524 52,516,567 39,751,435 43,138,766
Tổng nợ 45,290,524 52,516,567 39,751,435 43,138,766
Vốn chủ sở hữu 120,445,178 115,623,267 119,408,834 117,127,511
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
3.48 3.28 2.64 2.04
16.28 17.6 11.76 13.2
7.1 7.5 7.46 9.31
18.64 18.96 14.93 14.09
28.39 28.9 22.06 19.82
29.88 31.42 31.42 12.22
29.88 31.42 31.42 33.24
34.32 34.38 32.33 28.91
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001500 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040604 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24020406031.2 %33.6 %36 %38.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406012018020 %25 %30 %35 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.