MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

KBC

 Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP - KBC
Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) được thành lập ngày 27 tháng 3 năm 2002, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 4 năm 2003 với chức năng ban đầu là đầu tư, xây dựng và kinh doanh Cơ sở hạ tầng Khu đô thị - Thương mại – Khu công nghiệp – Dịch vụ đa năng. Ngày 18-12-2007 đánh dấu bước ngoặt lịch sử của Công ty CP Phát triển Đô thị Kinh Bắc, 88.000.000 cổ phiếu của Công ty CP Phát triển đô thị Kinh Bắc niêm yết tại TT giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã cổ phiếu: KBC
Cập nhật:
15:15 T2, 17/03/2025
29.75
  0.35 (1.19%)
Khối lượng
2,604,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.4
  • Giá trần
    31.45
  • Giá sàn
    27.35
  • Giá mở cửa
    29.75
  • Giá cao nhất
    29.75
  • Giá thấp nhất
    29.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -428,190
  • GT Mua
    2.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    14.64 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/12/2007
Với Khối lượng (cp):88,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):162.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 199,124,330
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 24/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/04/2014: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.34
  •        P/E :
    87.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.23
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,816,460
  • KLCP đang niêm yết:
    767,604,759
  • KLCP đang lưu hành:
    767,604,759
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22,836.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 152,333,632 891,725,408 950,373,546 781,320,800
Giá vốn hàng bán 78,427,422 427,079,951 590,716,816 396,082,906
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 73,906,210 464,645,457 359,656,730 385,237,894
Lợi nhuận tài chính 13,679,209 53,921,071 30,991,311 92,862,147
Lợi nhuận khác -2,941,327 33,707,700 -3,194,551 -170,858,174
Tổng lợi nhuận trước thuế -36,423,292 381,676,104 250,265,315 163,651,689
Lợi nhuận sau thuế -76,733,870 267,942,614 201,476,686 62,617,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -85,698,000 237,012,688 196,199,119 74,593,781
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 30,806,515,153 32,230,757,191 33,683,473,692 34,338,727,277
Tổng tài sản 39,337,399,823 40,903,918,932 42,345,022,475 44,765,427,513
Nợ ngắn hạn 6,606,427,472 6,773,943,234 7,244,924,245 7,403,882,758
Tổng nợ 19,193,260,989 20,491,837,484 21,726,887,770 24,083,675,769
Vốn chủ sở hữu 20,144,138,834 20,412,081,449 20,618,134,706 20,681,751,744
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.96 0.48 1.59 2.65
21.82 1790.13 28.09 23.68
7.88 50.83 38.24 11.98
5.59 0.94 2.56 6.07
8.85 2.1 4.84 10.04
57.53 32.03 58.1 34.66
57.53 32.03 58.1 63.07
36.83 55.21 47.16 39.52
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-40000040k80k-0.6 %0 %0.6 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-16000016k32k-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-80 %-40 %0 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2404008001.2k35 %40 %45 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020k40k60k48 %52 %56 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.