MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTC

 Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)

Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên - NTC
Được hình thành từ các thành viên đầy năng lực về tài chính cũng như kinh nghiệm quản lý khu công nghiệp, CTCP KCN Nam Tân Uyên đã hình thành và phát triển thành công KCN Nam Tân Uyên hiện hữu với diện tích 331.97ha, đã quy tụ được hơn 100 doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia đầu tư, hiện tại đang là một trong những chủ đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật KCN lớn nhất tỉnh Bình Dương
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
230.00
  -0.4 (-0.17%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    230.4
  • Giá trần
    264.9
  • Giá sàn
    195.9
  • Giá mở cửa
    230.6
  • Giá cao nhất
    231
  • Giá thấp nhất
    228.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 03/12/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 24/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    13.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    13.19
  •        P/E :
    17.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    47.28
  •        P/B:
    4.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    27,370
  • KLCP đang niêm yết:
    23,999,980
  • KLCP đang lưu hành:
    23,999,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,520.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 56,704,468 66,990,168 51,237,652 192,926,367
Giá vốn hàng bán 14,693,294 24,812,051 17,466,526 85,355,242
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,011,174 42,178,117 33,771,126 107,571,125
Lợi nhuận tài chính 41,032,170 45,647,410 47,553,527 55,667,479
Lợi nhuận khác -29,847 1,157,495 975,245
Tổng lợi nhuận trước thuế 78,253,498 77,150,009 73,861,966 143,038,418
Lợi nhuận sau thuế 65,210,027 65,695,148 64,157,955 121,554,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 65,210,027 65,695,148 64,157,955 121,554,438
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,259,308,968 1,318,068,901 1,598,364,293 1,898,307,166
Tổng tài sản 4,578,494,435 4,492,905,969 4,527,681,878 7,353,113,140
Nợ ngắn hạn 633,222,336 493,345,019 485,502,184 2,866,492,050
Tổng nợ 3,552,754,590 3,399,892,688 3,370,510,642 6,218,387,346
Vốn chủ sở hữu 1,025,739,846 1,093,013,281 1,157,171,237 1,134,725,794
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
12.12 12.26 12.49 12.19
28.47 26.35 40.02 46.28
23.65 15.82 15.53 17.47
6.54 6.99 6.57 3.98
42.59 46.52 31.2 26.35
66.29 70.36 127.38 79.56
66.29 70.36 70.42 60.72
84.64 84.98 78.95 84.9
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k1.4 %1.5 %1.6 %1.7 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k4 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408016024050 %100 %150 %200 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408016024048 %64 %80 %96 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k72 %80 %88 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.