MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

IDV

 Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)

CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc - VPID - IDV
Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc được thành lập ngày 16/06/2003. Lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là: Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu đô thị, nhà ở; Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh các dịch vụ du lịch; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi ; Sản xuất và mua bán cây xanh...
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
32.80
  0.5 (1.55%)
Khối lượng
66,222
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.3
  • Giá trần
    35.5
  • Giá sàn
    29.1
  • Giá mở cửa
    32.3
  • Giá cao nhất
    33.3
  • Giá thấp nhất
    32.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    10.28 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 0331323334050k100k150k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,528,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/03/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/03/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2023: Phát hành cho CBCNV 908,198
- 22/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 02/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.02%
- 21/06/2021: Phát hành cho CBCNV 810,000
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/04/2020: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 21/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/11/2014: Phát hành cho CBCNV 50,994
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/02/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/01/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.52
  •        P/E :
    9.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.43
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    41,463
  • KLCP đang niêm yết:
    35,858,385
  • KLCP đang lưu hành:
    41,237,142
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,352.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,018,493 27,538,075 31,133,586 26,795,681
Giá vốn hàng bán 12,492,931 12,646,413 9,548,284 9,326,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,525,562 14,891,661 21,585,302 17,469,523
Lợi nhuận tài chính 9,097,798 4,075,631 10,936,754 15,982,164
Lợi nhuận khác 277,469 3,591,758 739,272 1,337,961
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,139,563 34,596,868 40,141,089 29,810,734
Lợi nhuận sau thuế 32,853,599 30,171,249 39,568,992 23,671,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,849,732 30,156,437 39,566,218 23,668,665
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 429,472,492 507,456,436 484,486,386 421,383,694
Tổng tài sản 1,847,092,191 1,854,742,671 1,879,749,592 1,850,432,986
Nợ ngắn hạn 167,072,399 142,202,378 149,770,341 162,275,991
Tổng nợ 1,034,773,492 1,011,754,015 996,280,473 1,006,023,006
Vốn chủ sở hữu 812,318,698 842,988,656 883,469,119 844,409,980
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2024
11.78 8.27 5.69 3.46
23.09 26.22 25.82 24.28
4.75 8.26 6.06 10.69
16.68 11.06 8.88 7.1
49.63 28.25 21.58 15.26
68.18 68.86 67.86 101.97
68.18 68.86 67.86 65.88
66.39 60.87 58.84 53.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k1.2 %1.6 %2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k2.4 %3.2 %4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25015304580 %100 %120 %140 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25015304548 %60 %72 %84 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k52.8 %54 %55.2 %56.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.