Thông tin giao dịch
IDV
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc được thành lập ngày 16/06/2003. Lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là: Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu đô thị, nhà ở; Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh các dịch vụ du lịch; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi ; Sản xuất và mua bán cây xanh...
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
32.80
0.5 (1.55%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32.3
-
Giá trần
35.5
-
Giá sàn
29.1
-
Giá mở cửa
32.3
-
Giá cao nhất
33.3
-
Giá thấp nhất
32.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
10.28
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,528,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/03/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/03/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2023: Phát hành cho CBCNV 908,198
- 22/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 02/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.02%
- 21/06/2021: Phát hành cho CBCNV 810,000
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/04/2020: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 21/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/11/2014: Phát hành cho CBCNV 50,994
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/02/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/01/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
39,018,493
|
27,538,075
|
31,133,586
|
26,795,681
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,492,931
|
12,646,413
|
9,548,284
|
9,326,158
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,525,562
|
14,891,661
|
21,585,302
|
17,469,523
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,097,798
|
4,075,631
|
10,936,754
|
15,982,164
|
|
Lợi nhuận khác
|
277,469
|
3,591,758
|
739,272
|
1,337,961
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
39,139,563
|
34,596,868
|
40,141,089
|
29,810,734
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
32,853,599
|
30,171,249
|
39,568,992
|
23,671,932
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,849,732
|
30,156,437
|
39,566,218
|
23,668,665
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
429,472,492
|
507,456,436
|
484,486,386
|
421,383,694
|
|
Tổng tài sản
|
1,847,092,191
|
1,854,742,671
|
1,879,749,592
|
1,850,432,986
|
|
Nợ ngắn hạn
|
167,072,399
|
142,202,378
|
149,770,341
|
162,275,991
|
|
Tổng nợ
|
1,034,773,492
|
1,011,754,015
|
996,280,473
|
1,006,023,006
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
812,318,698
|
842,988,656
|
883,469,119
|
844,409,980
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Năm 2024 |
|
|
11.78 |
8.27 |
5.69 |
3.46 |
|
|
23.09 |
26.22 |
25.82 |
24.28 |
|
|
4.75 |
8.26 |
6.06 |
10.69 |
|
|
16.68 |
11.06 |
8.88 |
7.1 |
|
|
49.63 |
28.25 |
21.58 |
15.26 |
|
|
68.18 |
68.86 |
67.86 |
101.97 |
|
|
68.18 |
68.86 |
67.86 |
65.88 |
|
|
66.39 |
60.87 |
58.84 |
53.48 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.