MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.54 4.39 0.33%

GTGD: 12,545.273 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Shanghai

-1.61

3429.29

-0.05 %

SZSE Component B

19.95

8350.25

0.24 %

FTSE MIB

672.66

38624.35

1.77 %

PSI

35.04

6771.09

0.52 %

VinFast

0.16

3.28

5.13 %

WIG20

65.13

2754.38

2.42 %

BIST 100

107.64

10835.22

1 %

AEX-Index

8.01

906.02

0.89 %

ALL ORDINARIES

56

8071.8

0.7 %

Austrian Traded Index in EUR

82.08

4287.14

1.95 %

S&P/ASX 200

51.4

7843.7

0.66 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

999.69

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.71

448.4

0.61 %

S&P BSE SENSEX

373.35

74190.43

0.51 %

Cboe UK 100

9.65

862.8

1.13 %

Budapest Stock Index

1073.89

87749.57

1.24 %

IBOVESPA

3362.5

129009.23

2.68 %

Dow Jones

414.39

41471.96

1.01 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

101.61

8025.83

1.28 %

FTSE 100

91.21

8633.77

1.07 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

437.34

22939.93

1.94 %

S&P 500

73.01

5636.86

1.31 %

S&P/TSX Composite index

251.51

24553.21

1.03 %

HANG SENG INDEX

50.64

24276.64

0.21 %

IBEX 35...

177.2

12985.9

1.38 %

NASDAQ

214.75

17747.52

1.22 %

IDX COMPOSITE

-32.88

6457.79

-0.51 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

11.64

1529.22

0.77 %

KOSPI

18.01

2606.33

0.7 %

KOSPI 200

3.57

347.56

1.04 %

S&P/BMV IPC

502.01

52490.68

0.97 %

Euronext 100 Index

16.73

1579.94

1.07 %

Nikkei 225

62.55

37516.38

0.17 %

NIFTY 50

87.1

22471.25

0.39 %

NYSE (DJ)

358.77

19234.3

1.9 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-88.11

12201.46

-0.72 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

7.34

2682.38

0.27 %

Russell 2000

35.14

2043.67

1.75 %

SET_SET Index

-6.86

1170.41

-0.58 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

29.96

2474.1

1.23 %

S&P 500 VIX

-874.25

14441.04

-5.71 %

STI Index

7.74

3867.83

0.2 %

ESTX 50 PR.EUR

71.1

5398.93

1.33 %

TA-125

7.82

2593.62

0.3 %

Tadawul All Shares Index

135.98

11872.8

1.16 %

TSEC weighted index

12.05

22218.26

0.05 %

CBOE Volatility Index

-2.58

21.77

-10.6 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

68.72

4933.79

1.41 %

Thông tin giao dịch

DPM (HoSE)

Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP

Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 02-01-2025 của HSX

Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (tiền thân là Công ty Phân đạm và Hóa chất Dầu khí) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 02/2003/QĐ-VPCP, bắt đầu đi vào hoạt động từ ngày 19/01/2004. Từ ngày 31/8/2007, Công ty Phân đạm và Hóa chất Dầu khí chính thức chuyển đổi trở thành Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Dầu khí. Ngày 05/11/2007, Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên... Đọc thêm

i

Báo lỗi

Gửi

DPM

DU-LIEU

35.40
-0.25
-0.70 %
Đang giao dịch
Cập nhật: 06:21, thứ hai, 17/03/2025
Khối lượng
1,350,100

Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh

Đơn vị: 10,000 cổ phiếu

Giá tham chiếu

35.65

Giá trần

38.10

Giá sàn

33.20

Giá mở cửa

35.90

Giá cao nhất

35.90

Giá thấp nhất

35.35

NN Mua

Khối lượng

100

Giá trị

0.00

NN Bán

Khối lượng

76,400

Giá trị

2.72

Room còn lại

0.00 (%)

P/E

23.33

Giá trị sổ sách/ cp (nghìn đồng)

28,258.56

P/B

1.23

Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)

13,853.23

KLGD khớp lệnh TB 10 phiên

3,549,410

KLCP đang niêm yết

391,400,000

KLCP lưu hành

391,334,260

(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Đơn vị: Giá (nghìn đồng) | Giá trị (tỷ đồng) | Khối lượng (cổ phiếu)

Lịch trả cổ tức & tăng vốn

20/08/2024

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

21/08/2023

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%

15/02/2023

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%

19/07/2022

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%

26/01/2022

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

04/07/2021

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%

24/01/2021

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%

04/08/2020

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%

26/04/2020

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%

12/06/2019

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%

26/02/2019

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%

13/06/2018

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

20/12/2017

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

18/05/2017

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

28/11/2016

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

22/05/2016

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%

25/02/2016

Phát hành cho CBCNV 11,400,000

27/12/2015

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%

21/05/2015

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%

18/09/2014

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%

15/05/2014

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%

26/09/2013

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%

19/05/2013

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%

05/05/2011

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

10/08/2010

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%

03/05/2010

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%

13/04/2009

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%

15/12/2008

Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%

Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền

Ngày hiển thị là ngày phát hành

Ban lãnh đạo
Ông Nguyễn Xuân Hòa
Chủ tịch HĐQT
Ông Phan Công Thành
Thành Viên HĐQT
Ông Trịnh Văn Khiêm
Thành viên HĐQT
Ông Nguyễn Ngọc Anh
Thành viên HĐQT
Ông Hồ Quyết Thắng
Thành viên HĐQT
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Created with Highstock 6.0.135.53636.53703/0304/0305/0306/0309/0310/0311/0312/0313/0317/03cafef.vn
Ngày Giá viewAll viewAll Thay đổi Khối lượng (Cp) Giá trị (VND)
17/03 35.4 -0.25(-0.7%) 1,350,100 47.95
13/03 35.65 0(0%) 2,652,900 94.72
12/03 35.65 -0.85(-2.33%) 5,778,600 208.56
11/03 36.5 -0.25(-0.68%) 2,629,600 96.19
10/03 36.75 0.05(0.14%) 4,708,500 173.81
09/03 36.7 -0.15(-0.41%) 2,233,800 81.98
06/03 36.85 0.4(1.1%) 5,379,700 199.31
05/03 36.45 0.15(0.41%) 3,370,500 122.12
04/03 36.3 -0.55(-1.49%) 3,364,100 123.11
03/03 36.85 0(0%) 3,302,800 121.25
Danh hiệu, Giải thưởng
2024
PVFCCo được bình chọn là “Doanh nghiệp vì cộng đồng” năm 2024 (Giải thưởng thường niên Saigon Times CSR do Tạp chí Thời báo kinh tế Sài Gòn bình chọn).
Thương hiệu Đạm Phú Mỹ và NPK Phú Mỹ tiếp tục được công nhận là Thương hiệu Quốc Gia.
Top10 Thương hiệu mạnh, tăng trưởng xanh Việt Nam 2024: Tạp chí Kinh tế Việt Nam bình chọn.
Top10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2024 (Value10 - ngành Nông nghiệp); Top500 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2024 (Value500): Chương trình đánh giá thường niên của Viet Research (Công ty Cổ phần Nghiên cứu Kinh doanh Việt Nam).
Top10 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam 2024, Ngành nông nghiệp công nghệ cao; Top500 nhà tuyển dụng hàng đầu Việt Nam 2024: Báo Đầu tư và Công ty Cổ phần Nghiên cứu kinh doanh Việt Nam bình chọn.
Top50 Doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam 2024: Tạp chí Nhịp cầu Đầu tư tổ chức và bình chọn.
Doanh nghiệp suất sắc Châu Á (APEA Awards 2024): Hiệp hội Doanh nghiệp Châu Á – Enterprise Asia bình chọn.
2023
Top10 Doanh nghiệp sáng tạo và kinh doanh hiệu quả năm 2023
Top50 Doanh nghiệp phát triển bền vững Việt Nam năm 2023
PVFCCo vào Top 50 công ty niêm yết tốt nhất năm 2023
PVFCCo xếp thứ 2 trong “Bảng xếp hạng công ty đại chúng uy tín và hiệu quả” năm 2023
2022
Top 50 Công ty Đại chúng Uy tín và Hiệu quả (VIX50)
Hình ảnh doanh nghiệp

Sản phẩm & Dự án

Phân bón Phú Mỹ
Phân bón Phú Mỹ
Phân bón Phú Mỹ
Nông nghiệp Phú Mỹ
Nông nghiệp Phú Mỹ
Nông nghiệp Phú Mỹ
Hoá chất Phú Mỹ
Hoá chất Phú Mỹ
Hoá chất Phú Mỹ
Tin tức
Trả cổ tức & Tăng vốn
Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025 của Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần
04/03/2025 05:00

Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền

Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2025

  • Doanh thu
    12,876 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    410 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    320 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 tỷ
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiên tăng vốn lên
    N/A
Cơ cấu sở hữu
Công ty con & liên kết
Created with Highstock 6.0.1(DPM)Biểu đồ cơ cấu sở hữuNước ngoàiNước ngoàiKhácKhácCTCP - Tổng Công ty Vật tư nông nghiệp Nghệ An: 4.07%CTCP - Tổng Công ty Vật tư nông nghiệp Nghệ An: 4.07%CTCP Lương thực Vật tư Nông nghiệp Nghệ An: 4.61%CTCP Lương thực Vật tư Nông nghiệp Nghệ An: 4.61%CTBC Vietnam Equity Fund: 3.71%CTBC Vietnam Equity Fund: 3.71%Edgbaston Asian Equity Trust: 5.03%Edgbaston Asian Equity Trust: 5.03%Norges Bank: 1.62%Norges Bank: 1.62%Tập đoàn Dầu khí Việt Nam: 59.59%Tập đoàn Dầu khí Việt Nam: 59.59%Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital: 8.95%Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital: 8.95%CTCP Lương thực Vật tư Nông nghiệp Đăk Lăk: 1.9%CTCP Lương thực Vật tư Nông nghiệp Đăk Lăk: 1.9%Khác: 10.52%Khác: 10.52%cafef.vn
Kết quả kinh doanh
Tài nguyên - Nguồn vốn
Chỉ số tài chính
Kỳ thời gian
Theo quý
Theo năm
Lũy kế 6 tháng
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồngBiểu đồ Doanh thu bán hàng và CCDV Theo quýBấm vào mỗi chỉ tiêu để xem biểu đồ tương ứng3-20224-20221-20232-20233-20234-20231-20242-20243-20244-202402k4k6kcafef.vn
Chỉ tiêu Q1-2024 Q2-2024 Q3-2024 Q4-2024 Tăng trưởng
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,365.8 tỷ 4,012.28 tỷ 3,112.44 tỷ 3,166.51 tỷ
Giá vốn hàng bán 2,705.66 tỷ 3,402.82 tỷ 2,718.35 tỷ 2,771.23 tỷ
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 601.81 tỷ 544.79 tỷ 358.68 tỷ 392.81 tỷ
Lợi nhuận tài chính 26.14 tỷ 45.67 tỷ 133.46 tỷ 98.82 tỷ
Lợi nhuận khác -0.16 tỷ 1.62 tỷ 1.3 tỷ 1.7 tỷ
Tổng lợi nhuận trước thuế 323.84 tỷ 254.62 tỷ 94.67 tỷ 69.75 tỷ
Lợi nhuận sau thuế 267.83 tỷ 235.51 tỷ 66.49 tỷ 40.58 tỷ
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 264.18 tỷ 230.58 tỷ 62.99 tỷ 36.13 tỷ

Tin tức nội bộ

Ảnh và Video

Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Image cannot be loaded
Magic Slideshow™ trial. Get full version here.

Mã liên quan

Cùng ngành
EPS
P/E
Mã CK Sàn Giá viewAll viewAll Thay đổi EPS PE
BFC HSX 40.2 +0.2 (+0.2%) 0.94

42.56

DCM HSX 33.85 -0.1 (-0.1%) 4.24

7.98

DHB Upcom 9.7 -0.1 (-0.1%) N/A

N/A

HAI HSX 1.5 0 (0%) N/A

N/A

HSI Upcom 1.3 0 (0%) N/A

N/A

LAS HNX 19 -0.4 (-0.4%) 0.85

22.38

NFC HNX 25 0 (0%) 1.56

15.99

PCE HNX 19.1 0 (0%) 1.45

13.20

PMB HNX 9.8 +0.3 (+0.3%) 0.26

37.86

PSE HNX 10.6 0 (0%) 0.11

93.32

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
  • Javascript slideshow by Magic Toolbox
    mgctlbxN$MT mgctlbxV$3.2.12 mgctlbxL$