MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

BFC

 Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền (HOSE)

CTCP Phân bón Bình Điền - BFC
Công ty được hình thành từ những năm 1973, với tên gọi là Thành Tài Phân bón Công ty (Thataco). Sau giải phóng Miền Nam 1975, Thataco được chuyển cho Nhà nước và năm 1976 được đổi tên thành Xí nghiệp Phân bón Bình Điền II, trực thuộc Công ty Phân bón Miền Nam. Bằng sự phát triển lớn mạnh của mình, đến ngày 6/5/2003 Xí nghiệp Phân bón Bình Điền II đã được Bộ trưởng Bộ Công nghiệp thừa ủy quyền của Thủ tướng Chính phủ ký quyết định chuyển thành Công ty Phân bón Bình Điền, trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam (nay là Tập đoàn Hóa chất Việt Nam) và đến năm 2011, Công ty được cổ phần hóa và có tên gọi Công ty cổ phần phân bón Bình Điền
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
40.00
  -0.5 (-1.23%)
Khối lượng
252,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.5
  • Giá trần
    43.3
  • Giá sàn
    37.7
  • Giá mở cửa
    40.2
  • Giá cao nhất
    40.5
  • Giá thấp nhất
    39.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,100
  • GT Mua
    0.33 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.29 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 47,640,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 17/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 24/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.97
  •        P/E :
    10.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.02
  •        P/B:
    1.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    585,980
  • KLCP đang niêm yết:
    57,167,993
  • KLCP đang lưu hành:
    57,167,993
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,286.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,968,962,598 2,960,062,439 2,058,972,231 2,501,138,345
Giá vốn hàng bán 1,676,778,702 2,427,249,979 1,741,492,221 2,119,148,715
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 263,670,304 488,758,124 289,490,841 351,654,860
Lợi nhuận tài chính -16,140,843 -18,170,036 -15,950,337 -10,690,974
Lợi nhuận khác -2,796,167 -160,517 -1,618,782 3,899,710
Tổng lợi nhuận trước thuế 91,093,084 234,079,605 80,934,109 124,791,171
Lợi nhuận sau thuế 73,524,644 190,329,741 64,299,562 99,919,595
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 64,816,208 167,638,857 52,678,366 73,127,046
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,947,446,793 2,857,780,853 2,996,224,630 2,609,029,617
Tổng tài sản 3,630,180,992 3,533,440,188 3,656,490,018 3,278,052,966
Nợ ngắn hạn 2,269,655,796 2,141,077,946 2,199,928,431 1,741,365,263
Tổng nợ 2,278,404,728 2,149,252,528 2,208,003,096 1,758,230,145
Vốn chủ sở hữu 1,351,776,265 1,384,187,661 1,448,486,923 1,519,822,821
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
352.86 352.86 352.86 352.86
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k2.4 %3.6 %4.8 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401k2k3k9 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k52 %56 %60 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.