Thông tin giao dịch
BWE
Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
Công ty Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương tiền thân là "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương" trực thuộc Ty Giao thông Công chánh, với 5 trạm bơm nước ngầm: Ty Công An, Ngô Quyền, Cầu Ông Đành, Yersin I và Gò Đậu I. Trải qua chặng đường hơn 20 năm đầu tư và phát triển, khởi nghiệp từ những ngày đầu còn vô cùng khó khăn, đến nay Công ty cũng đáp ứng các nhu cầu của các cơ sở sản xuất trong tỉnh với giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
43.90
-0.1 (-0.23%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
44
-
Giá trần
47.05
-
Giá sàn
40.95
-
Giá mở cửa
44
-
Giá cao nhất
44.1
-
Giá thấp nhất
43.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-32,780
-
GT Mua
0.15 (Tỷ)
-
GT Bán
1.59 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
150,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
791,698,502
|
1,034,300,694
|
942,459,342
|
1,190,521,096
|
|
Giá vốn hàng bán
|
399,463,805
|
623,106,533
|
547,810,449
|
695,387,689
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
392,234,697
|
411,194,161
|
394,648,893
|
495,133,407
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-61,546,242
|
-97,162,339
|
-26,262,166
|
-177,355,211
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,500,604
|
3,429,143
|
2,172,081
|
3,101,775
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
198,175,913
|
155,425,743
|
213,643,146
|
171,679,349
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
179,720,030
|
137,894,107
|
191,366,959
|
152,955,316
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
179,177,683
|
133,562,438
|
182,090,261
|
145,050,574
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,613,349,458
|
2,819,240,730
|
3,025,889,317
|
4,472,952,239
|
|
Tổng tài sản
|
11,980,278,941
|
12,138,310,719
|
12,582,806,634
|
14,201,402,063
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,151,113,354
|
2,290,028,855
|
2,640,216,616
|
3,397,170,448
|
|
Tổng nợ
|
6,952,169,145
|
6,966,982,842
|
7,223,836,390
|
8,685,187,380
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,028,109,797
|
5,171,327,876
|
5,358,970,244
|
5,516,214,683
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
2.41 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
24.26 |
|
|
588.57 |
588.57 |
588.57 |
19.92 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
4.5 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
11.59 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
16.14 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
42.78 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
61.18 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.