MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

BWE

 Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)

CTCP Nước - Môi trường Bình Dương - Biwase - BWE
Công ty Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương tiền thân là "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương" trực thuộc Ty Giao thông Công chánh, với 5 trạm bơm nước ngầm: Ty Công An, Ngô Quyền, Cầu Ông Đành, Yersin I và Gò Đậu I. Trải qua chặng đường hơn 20 năm đầu tư và phát triển, khởi nghiệp từ những ngày đầu còn vô cùng khó khăn, đến nay Công ty cũng đáp ứng các nhu cầu của các cơ sở sản xuất trong tỉnh với giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
43.90
  -0.1 (-0.23%)
Khối lượng
138,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44
  • Giá trần
    47.05
  • Giá sàn
    40.95
  • Giá mở cửa
    44
  • Giá cao nhất
    44.1
  • Giá thấp nhất
    43.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -32,780
  • GT Mua
    0.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.59 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 0343444546470200k400k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Phát hành cho CBCNV 5,420,000
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2020: Phát hành riêng lẻ 37,500,000
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.88
  •        P/E :
    14.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.28
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    154,630
  • KLCP đang niêm yết:
    219,928,644
  • KLCP đang lưu hành:
    219,928,644
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,654.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 791,698,502 1,034,300,694 942,459,342 1,190,521,096
Giá vốn hàng bán 399,463,805 623,106,533 547,810,449 695,387,689
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 392,234,697 411,194,161 394,648,893 495,133,407
Lợi nhuận tài chính -61,546,242 -97,162,339 -26,262,166 -177,355,211
Lợi nhuận khác 1,500,604 3,429,143 2,172,081 3,101,775
Tổng lợi nhuận trước thuế 198,175,913 155,425,743 213,643,146 171,679,349
Lợi nhuận sau thuế 179,720,030 137,894,107 191,366,959 152,955,316
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 179,177,683 133,562,438 182,090,261 145,050,574
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,613,349,458 2,819,240,730 3,025,889,317 4,472,952,239
Tổng tài sản 11,980,278,941 12,138,310,719 12,582,806,634 14,201,402,063
Nợ ngắn hạn 2,151,113,354 2,290,028,855 2,640,216,616 3,397,170,448
Tổng nợ 6,952,169,145 6,966,982,842 7,223,836,390 8,685,187,380
Vốn chủ sở hữu 5,028,109,797 5,171,327,876 5,358,970,244 5,516,214,683
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.41
9.73 9.73 9.73 24.26
588.57 588.57 588.57 19.92
22.59 22.59 22.59 4.5
15.25 15.25 15.25 11.59
6100 6100 6100 16.14
2000 2000 2000 42.78
111.11 111.11 111.11 61.18
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k0.8 %1.2 %1.6 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2405001k1.5k36 %42 %48 %54 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k57 %58.5 %60 %61.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.