MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GIL

 Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (HOSE)

CTCP Sản Xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh - Gilimex - GIL
Tiền thân của Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh và Xuất Nhập khẩu Bình Thạnh là Công ty Cung ứng hàng xuất khẩu Quận Bình Thạnh, được thành lập năm 1982 theo Quyết định số 39/QĐ-UB ngày 19/3/1982 của UBND Tp.HCM. Thực hiện chủ trương cổ phần hóa của Nhà nước, Công ty Sản xuất Kinh doanh Xuất Nhập khẩu Bình Thạnh đã tiến hành cổ phần hóa chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty Cổ phần theo Quyết định số 134/2000/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 24/11/2000 với - Vốn Điều lệ ban đầu là 12 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
15.20
  -0.1 (-0.65%)
Khối lượng
350,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.3
  • Giá trần
    16.35
  • Giá sàn
    14.25
  • Giá mở cửa
    15.3
  • Giá cao nhất
    15.4
  • Giá thấp nhất
    15.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -37,800
  • GT Mua
    0.16 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.73 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.32 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/01/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45.25%
- 11/01/2023: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2022: Phát hành riêng lẻ 16,800,000
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 16/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/04/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 19/08/2019: Phát hành cho CBCNV 919,199
- 18/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 18/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 04/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 01/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2012: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 19/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    56.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.36
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    661,440
  • KLCP đang niêm yết:
    101,600,066
  • KLCP đang lưu hành:
    101,596,218
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,544.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 221,496,606 145,632,740 152,587,153 191,762,906
Giá vốn hàng bán 174,258,120 124,020,517 121,453,251 144,970,176
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,238,486 21,051,936 31,133,902 46,765,906
Lợi nhuận tài chính 1,254,199 5,893,716 13,797,559 6,171,969
Lợi nhuận khác 5,114,481 22,116,564 1,093,469 26,529,316
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,862,547 9,734,168 6,062,201 28,554,448
Lợi nhuận sau thuế 7,224,102 4,671,557 2,333,058 14,284,548
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,185,965 4,970,889 2,961,042 14,229,805
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,896,493,855 2,910,277,032 2,867,974,379 2,751,058,447
Tổng tài sản 3,365,895,750 3,368,633,742 3,317,572,689 3,166,928,624
Nợ ngắn hạn 587,083,293 561,014,847 493,389,901 428,730,213
Tổng nợ 817,669,128 817,656,982 760,786,418 698,083,517
Vốn chủ sở hữu 2,548,226,623 2,550,976,760 2,556,786,271 2,560,784,343
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
10.39 8.96 0.42 0.37
35.83 37.28 35.15 24.37
4.04 7.14 59.4 56.76
11.4 8.77 0.85 0.8
23.94 20.51 1.12 1.02
18.39 18.18 3.04 3.66
18.39 18.18 6.52 20.55
52.37 57.24 24.23 21.5
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602408 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k20 %22 %24 %26 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.