MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

PPC

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)

CTCP Nhiệt điện Phả Lại - PLPC - PPC
Nhà máy Nhiệt điện Phả Lại (nay là CTCP Nhiệt điện Phả Lại) được thành lập theo Quyết định số 22 ĐL/TCCB của Bộ Điện lực vào ngày 26/04/1982, là đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty Điện lực I. Công ty Nhiệt điện Phả Lại chính thức chuyển đổi sang CTCP với tên mới là CTCP Nhiệt điện Phả Lại theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần số 0403000380 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp ngày 26/01/2006. Ngày 15/5/2006, CTCP Nhiệt điện Phả Lại chính thức được cấp phép đăng ký giao dịch trên Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 T4, 16/04/2025
11.60
  0.1 (0.87%)
Khối lượng
630,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.5
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.7
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    220,200
  • GT Mua
    3.4 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.84 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.78 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/02/1900
Với Khối lượng (cp):307,196,006
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.9
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2007
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 310,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 05/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.25%
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.75%
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.75%
- 17/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.94%
- 12/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.50
  •        P/E :
    7.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.09
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    766,420
  • KLCP đang niêm yết:
    326,235,000
  • KLCP đang lưu hành:
    320,613,054
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,719.11
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,996,077,724 2,469,237,150 1,465,472,892 1,750,276,586
Giá vốn hàng bán 1,900,816,546 2,341,371,064 1,522,416,103 1,686,369,052
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,261,178 127,866,086 -56,943,210 63,907,534
Lợi nhuận tài chính 95,258,756 16,869,019 45,462,087 165,964,972
Lợi nhuận khác 274,438 295,821 26,368,100 8,953
Tổng lợi nhuận trước thuế 159,479,303 112,303,087 -17,976,499 180,561,141
Lợi nhuận sau thuế 157,393,065 93,832,756 -5,309,167 178,152,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 157,393,065 93,832,756 -5,309,167 178,152,998
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,065,682,617 3,492,385,808 2,584,230,580 2,730,308,224
Tổng tài sản 6,903,415,129 6,315,880,219 5,412,353,068 5,531,189,651
Nợ ngắn hạn 2,336,353,957 1,702,882,184 804,664,200 1,012,167,592
Tổng nợ 2,336,353,957 1,702,882,184 804,664,200 1,012,167,592
Vốn chủ sở hữu 4,567,061,172 4,612,998,035 4,607,688,868 4,519,022,060
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.15 0.67 1.19 1.33
19.88 14.88 15.63 14.11
7.76 35.9 12.61 8.27
13.98 3.97 6.58 7.72
15.59 4.45 7.59 9.44
12.73 -6.04 6.54 5.56
12.73 -6.04 0.63 2.97
10.37 10.91 13.28 18.24
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-600006k12k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-400004k8k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-200002k4k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %16 %32 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.