MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVD

 Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)

PV Drilling - PVD
Ngày 26/11/2001, Bộ trưởng, chủ nhiệm văn phòng Chính phủ ban hành quyết định số 647/QĐVPCP về việc thành lập Công ty Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí, đơn vị thành viên của Tổng Công ty dầu khí Việt Nam.Công ty bắt đầu niêm yết với mã PVD ngày 05/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI). Kiểm toán độc lập: công ty kiểm toán Việt Nam (Vaco).
Cập nhật:
13:08 T4, 02/04/2025
22.20
  0 (0%)
Khối lượng
908,600
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    22.2
  • Giá trần
    23.75
  • Giá sàn
    20.65
  • Giá mở cửa
    22.3
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    22.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    410
  • KL Bán
    94200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.09 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 68,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2013: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 23/07/2013: Phát hành riêng lẻ 38,000,000
- 01/02/2012: Phát hành cho CBCNV 690,100
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    17.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.42
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,206,360
  • KLCP đang niêm yết:
    556,296,006
  • KLCP đang lưu hành:
    555,880,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,340.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,755,533,264 2,253,920,465 2,438,220,425 2,788,943,575
Giá vốn hàng bán 1,305,102,252 1,784,493,166 1,989,245,314 2,430,165,112
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 450,431,012 469,427,299 448,975,111 358,675,415
Lợi nhuận tài chính -95,634,328 -93,873,633 -47,035,827 -4,177,618
Lợi nhuận khác -12,538,649 -11,512,423 -8,104,347 50,323,238
Tổng lợi nhuận trước thuế 214,762,384 205,873,645 249,352,421 256,537,004
Lợi nhuận sau thuế 148,504,051 129,950,877 179,683,721 232,330,843
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 157,914,604 135,810,804 181,763,280 216,228,871
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,793,940,919 8,551,016,665 8,733,185,780 7,878,005,352
Tổng tài sản 22,515,426,596 23,344,436,670 23,002,062,146 23,718,767,830
Nợ ngắn hạn 3,597,425,880 4,015,079,295 4,124,268,804 4,231,286,864
Tổng nợ 7,208,642,244 7,602,616,613 7,529,952,996 7,669,441,283
Vốn chủ sở hữu 15,306,784,352 15,741,820,057 15,472,109,150 16,049,326,547
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
0.4 0.22 0.28 0.81
36.14 33.14 33.31 26.37
36.5 68.41 57.86 34.94
0.94 0.65 0.89 2.7
1.43 0.97 1.33 3.93
7.22 10.5 6.29 10.08
7.22 10.5 6.29 22.49
34.06 33.14 32.67 31.13
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k0.3 %0.6 %0.9 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k0.8 %1 %1.2 %1.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k4.8 %7.2 %9.6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k10 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k31.8 %32.4 %33 %33.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.