MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1317.33 10.47 0.8%

GTGD: 15,025.635 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1130013101320

HNX: 236.42 1.36 0.58%

GTGD: 719.817 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1234235236237

Thông tin giao dịch

PSN

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa - PSN
Công ty cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (viết tắt PTSC Thanh Hóa), tiền thân là Công ty xếp dỡ Thanh Hóa, được thành lập từ tháng 4 năm 1965 và trực thuộc Tổng công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: Kinh doanh dịch vụ cảng; Kinh doanh nhiên liệu; Dịch vụ logistics; Dịch vụ gia công cơ khí; Dịch vụ vận tải, cho thuê phương tiện, thiết bị...
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
10.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    9.1
  • Giá mở cửa
    10.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.113. 013. 0217. 023. 0317. 0331. 039101112130250500750
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.88
  •        P/E :
    12.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.44
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    428.00
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 235,676,978 340,196,834 298,291,814 306,820,090
Giá vốn hàng bán 213,496,486 316,316,380 264,290,470 289,049,675
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,180,492 23,548,746 34,001,344 17,770,415
Lợi nhuận tài chính -353,708 -54,000 -599,720 237,269
Lợi nhuận khác 43,439 489,593 -5,148,742 5,774,793
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,506,409 11,828,982 7,086,029 11,240,554
Lợi nhuận sau thuế 9,812,920 10,923,918 6,383,169 7,915,115
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,812,920 10,923,918 6,383,169 7,915,115
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 550,172,656 637,595,015 589,608,153 507,296,254
Tổng tài sản 1,013,278,988 1,091,265,233 1,056,010,662 968,107,548
Nợ ngắn hạn 429,563,373 535,469,151 487,934,970 388,902,268
Tổng nợ 468,796,904 569,880,164 526,508,599 430,690,370
Vốn chủ sở hữu 544,482,084 521,385,069 529,502,063 537,417,178
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.79
9.73 9.73 9.73 13.44
157.14 157.14 157.14 12.66
22.59 22.59 22.59 3.84
15.25 15.25 15.25 6.91
6100 6100 6100 3.1
2000 2000 2000 9.71
111.11 111.11 111.11 44.44
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0.3 %0.6 %0.9 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403601.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403605 %7.5 %10 %12.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k42 %48 %54 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.