MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

TCD

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải - Tracodi - TCD
TRACODI là chữ viết tắt tiếng Anh của tên Công ty - Công ty Đầu tư Phát triển Giao thông Vận tải (Transport andCommunication Development Investment Corporation), được thành lập theo Quyết định số 1988/QĐ/TCCB-LĐ ngày 30/10/1990 do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải và Bưu điện Bùi Danh Lưu ký.
Cập nhật:
14:31 T4, 02/04/2025
2.61
  0 (0%)
Khối lượng
1,068,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    2.61
  • Giá trần
    2.79
  • Giá sàn
    2.43
  • Giá mở cửa
    2.63
  • Giá cao nhất
    2.68
  • Giá thấp nhất
    2.61
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    143,100
  • KL Bán
    1100
  • GT Mua
    0.38 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,485,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/05/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 08/06/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/04/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 05/07/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/02/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/08/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/10/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/10/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/08/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    12.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.16
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,311,480
  • KLCP đang niêm yết:
    335,820,641
  • KLCP đang lưu hành:
    335,820,641
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    876.49
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 240,665,402 446,298,000 213,401,406 261,984,617
Giá vốn hàng bán 169,163,188 380,800,700 153,111,345 219,380,976
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 71,385,604 63,301,232 60,140,545 42,466,158
Lợi nhuận tài chính 11,534,196 8,244,416 16,754,195 10,149,213
Lợi nhuận khác 4,792,560 6,409,839 1,701,662 17,341,449
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,405,410 28,608,023 29,858,626 40,621,175
Lợi nhuận sau thuế 30,323,861 24,034,868 21,856,379 35,329,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,625,350 18,317,157 10,142,851 29,146,814
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,069,467,193 6,108,777,996 6,022,735,584 5,830,328,278
Tổng tài sản 8,964,551,718 9,050,214,341 9,110,610,567 9,265,351,058
Nợ ngắn hạn 4,125,725,453 4,183,113,635 4,154,560,584 4,255,953,243
Tổng nợ 5,181,569,869 5,225,400,501 5,265,293,952 5,396,821,424
Vốn chủ sở hữu 3,782,981,849 3,824,813,840 3,845,316,615 3,868,529,634
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.9 2.8 3.92 0.46
13.07 13.99 14.56 12.93
5.26 4.16 6.38 15.48
3.83 1.97 5.33 1.32
13.41 18.6 24.21 3.21
16.67 13.08 12.22 6.81
16.67 13.08 12.22 18.24
71.44 89.4 78 58.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0.08 %0.16 %0.24 %0.32 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0.2 %0.4 %0.6 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006003 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k57.6 %58 %58.4 %58.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.