MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GTS

 Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn (UpCOM)

Công ty CP Công trình Giao thông Sài Gòn - GTS
Với kinh nghiệm hơn 40 năm hình thành và phát triển, CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn tiền thân là Khu cầu đường Chợ Lớn, đến nay công ty có nhiều lần thay đổi tên gọi và mô hình hoạt động. Trong suốt quá trình hoạt động, công ty luôn giữ vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực quản lý, bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường bộ trên địa bàn thành phố. Đồng thời trong nhiều năm qua, công ty đã và đang tham gia thi công nhiều công trình giao thông, cấp nước, bưu điện, điện lực, thủy lợi, sơn đường, lắp hệ thống tín hiệu đèn giao thông. Trong đó có nhiều công trình trọng điểm của thành phố. Ngoài ra, hiện nay công ty là nhà cung cấp sản phẩm bê tông nhựa, nhũ tương nhựa có uy tín trên thị trường Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
10.40
  -0.5 (-4.59%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    12.5
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    10.4
  • Giá thấp nhất
    10.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.9%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.99%
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.8%
- 03/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 14/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 31/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1.79%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.059%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    8.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.46
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    541
  • KLCP đang niêm yết:
    28,499,764
  • KLCP đang lưu hành:
    28,499,764
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    296.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,722,832 344,203,688 206,202,182 918,797,592
Giá vốn hàng bán 31,395,662 307,936,860 197,990,733 865,201,306
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,327,170 36,266,828 8,211,448 53,596,286
Lợi nhuận tài chính 462,654 907,305 843,477 664,705
Lợi nhuận khác 808,127 73,375 275,500 131,029
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,154,481 11,477,860 5,908,118 22,981,822
Lợi nhuận sau thuế 923,585 9,182,288 4,726,495 18,184,981
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 923,585 9,182,288 4,726,495 18,184,981
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 823,643,175 732,725,666 807,493,536 875,186,616
Tổng tài sản 1,007,075,220 922,623,782 990,328,562 1,063,292,683
Nợ ngắn hạn 677,420,221 606,814,567 670,031,109 731,887,627
Tổng nợ 683,048,196 612,326,232 675,542,774 735,680,015
Vốn chủ sở hữu 324,027,024 310,297,550 314,785,788 327,612,668
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.6
9.73 9.73 9.73 11.77
142.86 142.86 142.86 6.88
22.59 22.59 22.59 3.77
15.25 15.25 15.25 12.05
6100 6100 6100 2.69
2000 2000 2000 6.66
111.11 111.11 111.11 68.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k66 %67.2 %68.4 %69.6 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.