Thông tin giao dịch
TVS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Được thành lập theo Luật Chứng khoán và những quy định có liên quan về chứng khoán, giao dịch chứng khoán tại Việt Nam. TVS có trụ sở chính tại Hà Nội và chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh. Vốn pháp định: 430 tỷ đồng.Ngày giao dịch đầu tiên tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Thành phố Hà Nội: 05-02-2007. Ngày giao dịch đầu tiên tại Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh: 09-02-2007
Cập nhật:
13:38 T3, 22/04/2025
15.50
-0.4 (-2.52%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
15.9
-
Giá trần
17
-
Giá sàn
14.8
-
Giá mở cửa
15.3
-
Giá cao nhất
16
-
Giá thấp nhất
15.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
14,100
-
KL Bán
1900
-
GT Mua
0.22 (Tỷ)
-
GT Bán
0.03 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
43,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
371,994,081
|
325,364,026
|
162,300,349
|
287,760,736
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-169,763,201
|
-147,364,021
|
-43,796,920
|
-42,374,295
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
131,228,779
|
22,540,442
|
43,671,693
|
131,883,470
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
101,725,216
|
26,159,138
|
35,620,262
|
105,308,647
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
101,479,893
|
26,203,126
|
35,620,262
|
104,778,091
|
|
Lợi nhuận khác
|
927,046
|
-220,245
|
-146,854
|
-912,985
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,553,181,993
|
6,268,675,562
|
6,327,315,358
|
6,787,522,628
|
|
Tổng tài sản
|
14,731,060,291
|
6,448,667,635
|
6,507,441,346
|
7,385,483,841
|
|
Nợ ngắn hạn
|
12,357,267,651
|
4,253,745,783
|
4,454,381,351
|
5,032,135,356
|
|
Tổng nợ
|
12,571,254,019
|
4,268,158,312
|
4,473,606,655
|
5,051,314,728
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,159,806,271
|
2,180,509,323
|
2,033,834,691
|
2,334,169,113
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
1.4 |
2.66 |
313379530.91 |
1.68 |
|
|
12.23 |
13.32 |
12.3 |
13.97 |
|
|
10 |
5.47 |
n/a |
11.9 |
|
|
3.69 |
5.95 |
1.86 |
3.8 |
|
|
11.25 |
17.79 |
12.23 |
12.03 |
|
|
32.2 |
45.44 |
18.86 |
24.43 |
|
|
32.2 |
45.44 |
n/a |
n/a |
|
|
67.18 |
66.55 |
84.81 |
68.4 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.