MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

VND

 Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Chứng khoán VNDIRECT - VND
Công ty cổ phần Chứng Khoán VNDIRECT được thành lập và hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán ngày 16/11/2006. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 T5, 27/03/2025
15.55
  0.3 (1.97%)
Khối lượng
22,568,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.25
  • Giá trần
    16.3
  • Giá sàn
    14.2
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    15.65
  • Giá thấp nhất
    15.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,405,425
  • GT Mua
    41.32 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    89.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:30/03/2010
Với Khối lượng (cp):45,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):42.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/08/2017
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:18/08/2017
Với Khối lượng (cp):154,998,165
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.4
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/04/2021
Với Khối lượng (cp):220,430,169
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):33.2
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 434,944,687
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 10/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 12/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.13
  •        P/E :
    13.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.95
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,073,810
  • KLCP đang niêm yết:
    1,522,299,908
  • KLCP đang lưu hành:
    1,522,299,908
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23,671.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,384,796,607 1,458,230,817 1,269,577,899 1,211,805,941
Lợi nhuận tài chính -154,041,978 -149,924,290 -171,142,253 -182,625,200
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 766,874,081 426,066,388 620,071,289 275,312,374
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 617,070,033 344,887,468 505,148,241 251,319,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 617,070,033 344,887,468 505,148,241 251,319,288
Lợi nhuận khác -649,634 15,985 -2,829,825 1,850
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 40,135,664,625 43,844,899,657 41,992,338,195 43,105,620,017
Tổng tài sản 41,347,090,244 45,153,471,961 43,296,404,503 44,294,776,672
Nợ ngắn hạn 24,096,947,201 27,778,841,369 23,747,643,454 24,502,482,888
Tổng nợ 24,222,200,684 27,869,321,663 23,832,655,098 24,579,707,979
Vốn chủ sở hữu 17,124,889,560 17,284,150,298 19,463,749,405 19,715,068,693
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020k40k60k0.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408k16k24k1 %2 %3 %4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.