MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

ADG

 Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)

Công ty cổ phần Clever Group - ADG
CleverGroup là đơn vị tiên phong về các dịch vụ và công nghệ quảng cáo thế hệ mới tại Việt Nam. Tiền thân là Công ty cổ phần Quảng cáo Thông Minh - CleverAds, thành lập năm 2008, sau 11 năm đã phát triển thành CleverGroup và nhanh chóng trở thành thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tiếp thị, quảng cáo số, công nghệ quảng cáo số tại Việt Nam cũng như khu vực Đông Nam Á. CleverGroup hiện đang kinh doanh tại các thị trường Việt Nam, Indonesia, Philipines, Myanmar.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
10.50
  -0.1 (-0.94%)
Khối lượng
2,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.6
  • Giá trần
    11.3
  • Giá sàn
    9.86
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/12/2019
Với Khối lượng (cp):7,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):77.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 64.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,333
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 10/08/2021: Phát hành cho CBCNV 88,800
- 06/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 73.4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 41.6%
- 18/02/2020: Phát hành riêng lẻ 888,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
    7.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.66
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,820
  • KLCP đang niêm yết:
    21,380,521
  • KLCP đang lưu hành:
    21,380,521
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    224.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 84,079,774 118,397,334 108,353,092 153,369,982
Giá vốn hàng bán 71,745,759 97,650,941 98,169,140 122,138,067
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,334,015 20,746,393 10,183,952 31,231,695
Lợi nhuận tài chính 2,413,717 5,828,438 1,599,010 1,113,035
Lợi nhuận khác -723,063 -185,766 -638,128 475,143
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,770,308 15,209,827 -3,776,678 19,092,043
Lợi nhuận sau thuế -1,931,711 11,916,063 -3,372,042 15,754,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,285,482 11,553,921 -4,568,302 14,855,236
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 216,259,078 254,182,030 268,156,829 237,823,628
Tổng tài sản 411,030,893 454,366,303 466,408,495 496,101,705
Nợ ngắn hạn 63,819,417 96,913,918 98,853,092 105,624,482
Tổng nợ 66,759,547 99,854,048 102,210,006 108,945,025
Vốn chủ sở hữu 344,271,346 354,512,255 364,198,489 387,156,679
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1200120240-6 %0 %6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/20Q1/21Q2/210801602405 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060015 %17.5 %20 %22.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.