MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

GEE

 Công ty cổ phần Điện lực GELEX (HOSE)

CTCP Điện lực GELEX - GELEX ELECTRIC - GEE
Công ty Cổ phần Thiết bị điện Gelex, tiền thân là Công ty TNHH MTV Thiết bị đo điện do Tổng công ty Cổ phần Thiết bị điện Việt Nam (nay là Công ty cổ phần Tập đoàn Gelex) (“Gelex”) sờ hữu 100% vốn được thành lập vào ngày 29 tháng 8 năm 2016 với mục đích sản xuất kinh doanh các thiết bị đo điện.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
69.50
  1.5 (2.21%)
Khối lượng
817,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    68
  • Giá trần
    72.7
  • Giá sàn
    63.3
  • Giá mở cửa
    67.5
  • Giá cao nhất
    69.5
  • Giá thấp nhất
    66.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    92,900
  • GT Mua
    8.42 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.14 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/03/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 300,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/02/2025: Phát hành cho CBCNV 5,000,000
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.34
  •        P/E :
    13.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.49
  •        P/B:
    3.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,207,450
  • KLCP đang niêm yết:
    300,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    305,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21,197.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,986,289,726 5,362,976,233 5,700,953,953 6,538,526,868
Giá vốn hàng bán 4,364,613,394 4,535,410,070 4,801,492,278 5,390,842,454
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 562,832,820 774,579,582 817,235,907 1,089,916,754
Lợi nhuận tài chính -172,552,054 122,888,974 -88,770,732 -9,619,385
Lợi nhuận khác -3,374,000 -627,133 -5,762,395 260,476
Tổng lợi nhuận trước thuế 179,468,116 673,769,223 535,585,404 802,736,432
Lợi nhuận sau thuế 128,182,424 533,773,935 425,141,066 646,453,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 112,777,893 515,809,178 388,207,174 586,504,029
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,537,994,846 6,954,720,140 7,502,201,124 6,753,873,231
Tổng tài sản 13,729,234,224 13,042,007,402 13,521,850,547 12,731,972,764
Nợ ngắn hạn 6,459,227,341 6,075,823,166 6,182,770,034 5,209,113,673
Tổng nợ 7,771,075,324 6,788,328,437 6,857,238,541 5,778,334,543
Vốn chủ sở hữu 5,958,158,900 6,253,678,965 6,664,612,006 6,953,638,220
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 5.29
9.73 9.73 9.73 20.98
442.86 442.86 442.86 6.43
22.59 22.59 22.59 12.31
15.25 15.25 15.25 22.84
6100 6100 6100 7.44
2000 2000 2000 14.35
111.11 111.11 111.11 46.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k40 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.