MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

ABS

 Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE)

CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận - BITAGCO - ABS
Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận tiền thân là Công ty Vật tư Nông nghiệp Thuận Hải được thành lập ngày 25/12/1975 với nhiệm vụ cung ứng vật tư nông nghiệp như phân bón, lúa giống, thuốc trừ sâu cho hai tỉnh Bình Thuận và Ninh Thuận hiện nay. Là doanh nghiệp nhà nước trọng điểm và được sự quan tâm của tỉnh ủy, ngay trong những năm đầu thành lập Công ty đã có quy mô lớn với 150 cán bộ công nhân viên và mạng lưới là 11 trạm vật tư nông nghiệp huyện, thị xã, 1 văn phòng làm việc. Năm 1993, Công được đổi tên thành Công ty Vật tư Nông Nghiệp Bình Thuận. Năm 2004, Công ty được cổ phần hóa và có tên gọi Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
4.41
  0.01 (0.23%)
Khối lượng
404,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.4
  • Giá trần
    4.7
  • Giá sàn
    4.1
  • Giá mở cửa
    4.4
  • Giá cao nhất
    4.44
  • Giá thấp nhất
    4.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/01/2021: Phát hành riêng lẻ 42,560,127
- 09/09/2020: Phát hành cho CBCNV 1,440,000
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    92.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.46
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    251,560
  • KLCP đang niêm yết:
    80,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    80,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    352.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,974,612 172,571,742 101,023,376 86,571,127
Giá vốn hàng bán 34,376,451 170,816,168 99,415,238 85,241,689
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,598,161 1,755,574 1,608,138 1,329,437
Lợi nhuận tài chính -10,276,914 6,058,076 1,057,994 -3,011,242
Lợi nhuận khác 1,102 -1,957,653 28,953 382,028
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,325,708 10,357,665 324,640 -4,404,988
Lợi nhuận sau thuế 3,460,566 4,628,422 259,712 -4,549,351
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,460,566 4,628,422 259,712 -4,549,351
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,060,512,772 1,177,195,658 946,716,520 946,631,668
Tổng tài sản 1,592,787,333 1,664,293,686 1,002,074,038 1,001,934,492
Nợ ngắn hạn 674,446,041 741,423,972 80,244,559 84,714,365
Tổng nợ 675,363,541 742,241,472 81,002,059 85,411,865
Vốn chủ sở hữu 913,963,226 922,052,214 921,071,978 916,522,627
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.15 1.28 0.79 0.1
14.01 11.63 11.58 11.32
n/a 15.94 34.81 60
4.98 4.09 4.1 0.52
8.19 11.01 7.05 0.92
6.8 7.61 4.87 0.81
6.8 7.61 4.87 3.77
39.18 62.8 41.84 42.13
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-0.6 %0 %0.6 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %30 %60 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.