MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.59 4.44 0.33%

GTGD: 11,248.265 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

VPS

 CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)

CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam - Vipesco - VPS
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam - VIPESCO là nhà sản xuất nông dược uy tín, gắn bó lâu dài cùng sự phát triển của nền nông nghiệp nước nhà với lịch sử gần 40 năm hình thành phát triển. Được thành lập vào năm 1976, Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam có tên gọi ban đầu là Công ty Thuốc sát trùng miền Nam, được hình thành từ các xí nghiệp sản xuất thuốc BVTV tại miền Nam.
Cập nhật:
13:07 T2, 17/03/2025
9.45
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.45
  • Giá trần
    10.1
  • Giá sàn
    8.79
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    9.45
  • Giá thấp nhất
    9.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,471,994
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 17/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 15/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.35
  •        P/E :
    7.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.75
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    390
  • KLCP đang niêm yết:
    24,460,792
  • KLCP đang lưu hành:
    24,460,792
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    231.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,800,420 133,608,727 172,785,432 216,925,661
Giá vốn hàng bán 55,678,071 87,121,141 106,471,949 135,561,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,645,313 34,716,193 58,896,590 67,802,366
Lợi nhuận tài chính -2,718,733 -1,960,274 -2,788,898 -2,129,530
Lợi nhuận khác 4,273 462,160 19,685 -59,648
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,720,126 1,417,060 10,189,206 19,163,209
Lợi nhuận sau thuế 1,366,501 995,866 8,125,781 14,275,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,283,005 789,604 7,644,572 14,079,581
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 400,287,904 404,534,772 421,229,923 470,704,842
Tổng tài sản 497,512,307 500,513,426 515,800,693 564,947,006
Nợ ngắn hạn 159,001,074 175,077,914 182,239,400 216,149,645
Tổng nợ 162,327,214 178,404,054 185,565,540 220,436,806
Vốn chủ sở hữu 335,185,093 322,109,372 330,235,153 344,510,200
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
147.86 147.86 147.86 147.86
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2408016024031.2 %33.6 %36 %38.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060030 %35 %40 %45 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.