MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

VNS

 Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam - VINASUN - VNS
Tiền thân của Công ty là Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Lữ hành Tư Vấn Đầu Tư Ánh Dương Việt Nam, được thành lập vào ngày 15/6/1995, với vốn điều lệ là 300 triệu đồng. Ngày 27/01/2003, hoạt động kinh doanh Taxi được chính thức đưa vào hoạt động với thương hiệu TAXI VINASUN. Ngày 17/7/2003, Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ Phần Ánh Dương Việt Nam với vốn điều lệ là 8 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
10.30
  0 (0%)
Khối lượng
24,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9.58
  • Giá mở cửa
    10.25
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    10.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 031010.2510.510.7511025k50k75k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2013: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 29/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    8.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.93
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,870
  • KLCP đang niêm yết:
    67,859,192
  • KLCP đang lưu hành:
    67,859,192
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    698.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 278,618,226 253,218,981 246,218,602 224,082,371
Giá vốn hàng bán 223,920,286 209,452,171 201,491,259 180,849,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,697,941 43,766,810 44,727,343 43,232,613
Lợi nhuận tài chính -1,162,851 -1,452,877 -2,850,577 -5,452,422
Lợi nhuận khác 11,115,136 13,854,987 19,229,166 23,776,989
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,019,531 16,925,094 20,976,818 25,748,079
Lợi nhuận sau thuế 22,019,531 16,925,094 20,976,818 24,150,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,017,813 16,917,235 20,962,502 24,154,827
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 593,042,576 527,855,505 442,454,731 395,770,686
Tổng tài sản 1,629,293,440 1,599,091,173 1,811,894,650 1,855,203,678
Nợ ngắn hạn 156,773,171 177,028,363 318,340,963 260,481,052
Tổng nợ 439,505,620 494,323,047 686,305,705 705,620,217
Vốn chủ sở hữu 1,189,787,819 1,104,768,126 1,125,588,944 1,149,583,461
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.59 -3.06 -4.04 2.21
24.98 21.87 17.77 17.2
6.73 -3.58 -2.78 5.97
4.13 -10.06 -17.38 9.12
6.4 -13.95 -22.65 12.91
21.34 -2.98 -27.17 12.37
21.34 -2.98 -27.17 20.97
35.53 27.9 23.25 29.35
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0.96 %1.2 %1.44 %1.68 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k1.5 %1.75 %2 %2.25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003006 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030017 %18 %19 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k25 %30 %35 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.