MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

CMV

 Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)

Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau - CAMEX - CMV
Công ty cổ phần Thương Nghiệp Cà Mau trước ñây là Công ty Bách hóa Tổng hợpthị xã Cà Mau được thành lập từ những năm 1980. Ngày 10/10/1992, được sự đồng ý của Nhà nước, căn cứ vào quyết định 142/QĐ-UB của UBND tỉnh Minh Hải (nay là tỉnh Cà Mau), Doanh nghiệp Nhà nước Công ty Thương Nghiệp Cà Mau được thành lập, với nguồn vốn ban đầu là 2,51 tỷ đồng (trong đó, vốn cố định 1,16 tỷ, vốn lưu động 1,35 tỷ)
Cập nhật:
15:15 T2, 17/03/2025
8.40
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    8.98
  • Giá sàn
    7.82
  • Giá mở cửa
    8.4
  • Giá cao nhất
    8.4
  • Giá thấp nhất
    8.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,049,986
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/11/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 29/02/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    51.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.09
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,430
  • KLCP đang niêm yết:
    18,155,868
  • KLCP đang lưu hành:
    18,155,868
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    152.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,163,903,473 1,117,039,923 1,113,666,077 1,214,537,158
Giá vốn hàng bán 1,122,232,201 1,072,601,033 1,065,468,027 1,161,232,849
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,671,271 44,438,889 48,058,111 53,299,712
Lợi nhuận tài chính -1,930,898 -861,962 -2,038,292 -2,027,368
Lợi nhuận khác 6,142,076 6,384,400 -1,947,583 3,664,025
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,273,302 4,783,930 667,466 4,381,044
Lợi nhuận sau thuế 2,888,302 3,454,925 234,182 3,057,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,404,656 -307,746 600,317 3,341,455
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 380,018,027 374,984,484 391,119,493 384,611,250
Tổng tài sản 494,392,878 493,424,733 507,385,752 501,787,285
Nợ ngắn hạn 244,343,828 248,780,657 264,229,085 255,497,850
Tổng nợ 246,662,895 250,982,247 264,709,085 256,052,850
Vốn chủ sở hữu 247,729,982 242,442,485 242,676,667 245,734,434
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.22 1.28 1.69 0.83
n/a 16.34 13.83 13143.78
14.71 11.05 8.55 10.24
2.28 2.85 5.84 3.14
9.2 8.72 10.99 6.81
3.8 4.45 3.93 0.39
3.8 4.45 3.93 4.01
75.19 67.34 46.88 53.88
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-0.6 %0 %0.6 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-0.24 %0 %0.24 %0.48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k3 %3.6 %4.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060048 %50 %52 %54 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.