MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

GEX

 Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX - GEX>
Công ty cổ phần Tập đoàn GELEX tiền thân là Tổng Công ty Thiết bị kỹ thuật điện Việt Nam, được thành lập ngày 10/07/1990. Trải qua hơn 30 năm phát triển, GELEX đã không ngừng mở rộng và tái cấu trúc hoạt động để tối ưu hóa các nguồn lực để trở thành Tập đoàn đầu tư hàng đầu Việt Nam. Hiện GELEX hoạt động theo mô hình Holdings, theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững, nhằm kiến tạo giá trị tích lũy lâu dài và bền vững cho khách hàng, cổ đông, cộng đồng và người lao động.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2022 3 năm liên tiếp, GELEX lọt TOP 50 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam (VNR công bố) - Top 50 Công ty Đại chúng uy tín và hiệu quả (VNR công bố)
2022 GELEX 5 lần liên tiếp đạt giải thưởng Thương hiệu quốc gia (Bộ Công thương công bố)
2021 Top 10 Doanh nghiệp niêm yết có năng lực quản trị tốt nhất năm 2021 (VCCI công bố)
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
23.30
  0.05 (0.22%)
Khối lượng
5,727,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.25
  • Giá trần
    24.85
  • Giá sàn
    21.65
  • Giá mở cửa
    23.35
  • Giá cao nhất
    23.5
  • Giá thấp nhất
    23.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -407,300
  • GT Mua
    4.7 (Tỷ)
  • GT Bán
    14.2 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/10/2015
Với Khối lượng (cp):155,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.7
Ngày giao dịch cuối cùng:15/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 266,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Phát hành cho CBCNV 7,934,000
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 03/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 16/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 06/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.88
  •        P/E :
    26.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.33
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,369,420
  • KLCP đang niêm yết:
    859,429,793
  • KLCP đang lưu hành:
    859,429,793
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20,024.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,705,383,546 8,319,731,200 8,856,405,826 10,246,681,720
Giá vốn hàng bán 5,460,377,613 6,752,453,057 7,048,383,934 7,732,521,054
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,199,623,615 1,498,040,081 1,660,183,414 2,409,904,354
Lợi nhuận tài chính -252,787,906 591,323,213 -369,461,152 -162,691,200
Lợi nhuận khác 5,214,526 6,910,757 -13,947,178 48,355,250
Tổng lợi nhuận trước thuế 385,033,244 1,385,030,509 501,624,284 1,346,191,548
Lợi nhuận sau thuế 253,464,380 1,103,716,273 297,118,030 1,013,795,843
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 108,549,791 849,466,802 98,863,823 567,261,565
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 19,474,641,676 22,464,296,647 23,343,384,968 22,911,987,330
Tổng tài sản 53,893,336,448 52,442,894,695 53,616,967,576 53,803,338,205
Nợ ngắn hạn 16,756,097,777 16,766,220,876 17,467,811,187 16,995,198,860
Tổng nợ 32,459,084,635 30,163,704,395 30,993,898,326 30,547,810,018
Vốn chủ sở hữu 21,434,251,813 22,279,190,300 22,623,069,250 23,255,528,187
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
1.33 1.68 1.5 1.91
17.77 16.83 24.07 16.29
14.55 13.39 27.1 9.95
2.99 2.95 1.7 3.03
7.31 9.76 5.07 7.01
17.88 14.64 15.3 4.79
17.88 14.64 15.3 19.85
59.19 69.74 66.5 56.76
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020k40k60k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2404k8k12k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020k40k60k54 %57 %60 %63 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.