MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

HPX

 Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)

CTCP Đầu tư Hải Phát - Hải Phát Invest - HPX
- Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát – HẢI PHÁT INVEST, tiền thân là Công ty cổ phần Xây dựng – Du lịch Hải Phát, được thành lập năm 2003. Công ty được thành lập trên cơ sở kết nối kinh doanh và thế mạnh vượt trội của từng cổ đông sáng lập. Hải Phát INVEST đã đặt dấu ấn tại hàng loạt các dự án thuộc khu vực Hà Nội và tiếp tục mở rộng thị trường trải dài từ Bắc đến Nam, tập trung vào các khu vực kinh tế trọng điểm như: Bắc Ninh, Thanh Hóa, Đà Nẵng, Nha Trang, Bình Thuận, v.v. Với tầm nhìn dài hạn và quan điểm phát triển bền vững, HẢI PHÁT INVEST đã tập trung đầu tư vào phân khúc bất động sản trung, cao cấp với đích đến là Nhà phát triển bất động sản uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
4.46
  -0.05 (-1.11%)
Khối lượng
1,036,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.51
  • Giá trần
    4.82
  • Giá sàn
    4.2
  • Giá mở cửa
    4.51
  • Giá cao nhất
    4.54
  • Giá thấp nhất
    4.42
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -271,800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.22 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 034.254.54.7555.2505M10M
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/12/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15.94%
- 01/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    22.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.30
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,987,560
  • KLCP đang niêm yết:
    304,168,581
  • KLCP đang lưu hành:
    304,168,581
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,356.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 323,756,739 331,423,562 428,660,040 532,024,073
Giá vốn hàng bán 254,971,712 236,442,048 277,764,715 327,401,472
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 68,785,027 94,981,514 150,895,325 204,622,601
Lợi nhuận tài chính -29,398,125 -15,235,243 -94,216,960 -72,179,152
Lợi nhuận khác 2,722,086 7,704,151 3,613,161 -1,986,840
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,842,425 45,890,677 19,473,277 23,979,106
Lợi nhuận sau thuế 15,774,525 31,407,307 11,949,907 5,680,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,849,429 29,021,973 10,540,753 4,381,492
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,700,301,959 6,455,060,037 6,310,952,459 6,285,034,174
Tổng tài sản 8,711,608,790 8,460,507,039 8,104,882,458 7,706,487,229
Nợ ngắn hạn 4,286,287,737 3,964,677,607 3,499,152,898 3,822,929,677
Tổng nợ 5,108,251,292 4,837,754,822 4,470,778,334 4,069,964,266
Vốn chủ sở hữu 3,603,357,497 3,622,752,218 3,634,104,124 3,636,522,962
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
78 78 78 78
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %0.12 %0.24 %0.36 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060016 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k52.5 %55 %57.5 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.