MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.97 -5.29 -0.4%

GTGD: 19,697.875 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1133013401350

HNX: 247.03 0.26 0.11%

GTGD: 846.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1246248250

Shanghai

-4.14

3431.15

-0.12 %

SZSE Component B

-11.82

8348.45

-0.14 %

FTSE MIB

328.4

39511.96

0.84 %

PSI

45.52

6925.86

0.66 %

VinFast

-0.05

3.27

-1.66 %

WIG20

6.06

2799.02

0.22 %

BIST 100

-48.69

10813.45

-0.45 %

AEX-Index

-2.65

914.14

-0.29 %

ALL ORDINARIES

7.8

8089.9

0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

42.26

4350.47

0.98 %

S&P/ASX 200

6.3

7860.4

0.08 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

998.94

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.3

459.21

0.07 %

S&P BSE SENSEX

653.03

75301.26

0.87 %

Cboe UK 100

2.09

869.61

0.24 %

Budapest Stock Index

321.67

89587.58

0.36 %

IBOVESPA

646.94

131478.48

0.49 %

Dow Jones

-187.81

41585.1

-0.45 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

16.41

8117.3

0.2 %

FTSE 100

23.2

8703.49

0.27 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

123.97

23390.62

0.53 %

S&P 500

-39.16

5615.37

-0.69 %

S&P/TSX Composite index

-94.92

24697.57

-0.38 %

HANG SENG INDEX

61.22

24740.57

0.25 %

IBEX 35...

172.3

13348.2

1.31 %

NASDAQ

-151.6

17507.46

-0.86 %

IDX COMPOSITE

-235.28

6223.39

-3.64 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

10.23

1527.81

0.67 %

KOSPI

-15.04

2612.23

-0.57 %

KOSPI 200

-2.98

347.83

-0.85 %

S&P/BMV IPC

45.92

52711.81

0.09 %

Euronext 100 Index

10.59

1605.8

0.66 %

Nikkei 225

-13.16

37855.41

-0.03 %

NIFTY 50

199.1

22848.75

0.88 %

NYSE (DJ)

-79

19415.72

-0.41 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-66.78

12064.16

-0.55 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-7.93

2685.5

-0.29 %

Russell 2000

-11.18

2049.79

-0.54 %

SET_SET Index

-2.61

1175.59

-0.22 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-15.6

2464.15

-0.63 %

S&P 500 VIX

481.78

14315.48

3.48 %

STI Index

11.3

3890.96

0.29 %

ESTX 50 PR.EUR

32.43

5486.63

0.59 %

TA-125

-28.78

2564.48

-1.11 %

Tadawul All Shares Index

-105.66

11766.57

-0.89 %

TSEC weighted index

34.33

22238.95

0.15 %

CBOE Volatility Index

0.87

21.7

4.18 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

15.87

5054.82

0.31 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Trần Thị Liên

Chị
Trần Thị Loan Trưởng BKS 12,500 0 12,500 23/06/24 22/07/24 0 12,500 09/07/24 0 0

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,939,300 1,000,000 0 21/02/21 18/03/21 0 0 18/04/21 7,939,300 17.64

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,839,300 1,000,000 0 18/01/21 08/02/21 100,000 0 08/02/21 7,939,300 17.64

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,733,390 1,000,000 0 14/12/20 12/01/21 105,910 0 12/01/21 7,839,300 17.42

Lê Thị Thu Diệu

Em
Lê Anh Quốc Thành viên HĐQT 500 0 500 13/12/20 11/01/21 0 500 14/12/20 0 0

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,563,420 1,400,000 0 09/11/20 08/12/20 169,970 0 08/12/20 7,733,390 17.19

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,543,420 1,400,000 0 06/10/20 04/11/20 20,000 0 04/11/20 7,563,420 16.81

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,543,420 1,400,000 0 02/09/20 01/10/20 0 0 29/09/20 7,543,420 16.76

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,526,590 1,400,000 0 28/07/20 26/08/20 16,830 0 26/08/20 7,543,420 16.76

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,526,590 1,400,000 0 13/05/20 11/06/20 0 0 11/06/20 7,526,590 16.73

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,488,500 500,000 0 22/03/20 20/04/20 38,090 0 20/04/20 7,526,590 16.73

Nguyễn Thị Kim Thanh

Vợ
Nguyễn Quang Huy Phó Tổng GĐ 1,250 0 1,250 19/03/20 16/04/20 0 1,250 23/03/20 0 0

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,342,500 600,000 0 16/02/20 17/03/20 146,000 0 17/03/20 7,488,500 16.64

Trần Thị Loan

Trưởng BKS
53,750 0 23,750 08/01/20 06/02/20 0 23,750 16/01/20 30,000 0.07

PENM IV Germany GmbH & Co.KG

7,242,500 300,000 0 06/01/20 04/02/20 100,000 0 04/02/20 7,342,500 16.32

Vũ Minh Tuấn

Phó Tổng GĐ
2,500 0 2,500 05/01/20 02/02/20 0 2,500 13/01/20 0 0

Nguyễn Thị Thanh Phương

Phó Tổng GĐ
41,250 0 20,000 24/09/19 22/10/19 0 20,000 16/10/19 21,250 0.05

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Thăng Long

22,875,000 75,000 0 19/09/19 17/10/19 75,000 0 10/10/19 22,950,000 51

Stic Pan-Asia 4th Industry Growth Private Equity Fund

0 0 0 - - 4,500,000 0 10/09/19 4,500,000 10

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Thăng Long

27,375,000 0 4,500,000 03/09/19 03/10/19 0 4,500,000 10/09/19 22,875,000 50.83

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.