MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

12.26

3301.17

0.37 %

SZSE Component B

10.22

7984.61

0.13 %

FTSE MIB

61.82

35793.03

0.17 %

PSI

-13.05

6749.34

-0.19 %

VinFast

0.04

3.16

1.28 %

WIG20

16.05

2668.56

0.61 %

BIST 100

26

9347.64

0.28 %

AEX-Index

0.44

850.34

0.05 %

ALL ORDINARIES

-8.2

8013.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

-3.47

3913.06

-0.09 %

S&P/ASX 200

-2.4

7816.7

-0.03 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.3

452.84

-0.07 %

S&P BSE SENSEX

-75.59

79602.28

-0.09 %

Cboe UK 100

-1.02

823.56

-0.12 %

Budapest Stock Index

437.3

87498.95

0.5 %

IBOVESPA

1278.21

129593.77

1 %

Dow Jones

-744.33

38161.71

-1.91 %

CAC 40

-24.22

7260.49

-0.33 %

FTSE 100

12.43

8288.09

0.15 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

25.26

21175.8

0.12 %

S&P 500

-75.13

5157.81

-1.44 %

S&P/TSX Composite index

-163.99

24005.78

-0.68 %

HANG SENG INDEX

258.81

21562.32

1.21 %

IBEX 35...

128

12960.1

1 %

NASDAQ

-177.54

15871.49

-1.11 %

IDX COMPOSITE

78.14

6533.22

1.21 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-6.03

1486.25

-0.4 %

KOSPI

3.5

2484.68

0.14 %

KOSPI 200

0.18

328.32

0.05 %

S&P/BMV IPC

712.99

53830.81

1.34 %

Euronext 100 Index

-0.56

1452.12

-0.04 %

Nikkei 225

113.19

34224.33

0.33 %

NIFTY 50

-39.5

24157

-0.16 %

NYSE (DJ)

-344.27

18022.85

-1.87 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-190.85

11921.56

-1.58 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2355.58

0 %

Russell 2000

-22

1840.71

-1.18 %

SET_SET Index

12.78

1144.51

1.13 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-7.36

2414.18

-0.3 %

S&P 500 VIX

965.23

21338.96

4.74 %

STI Index

42.33

3797.02

1.13 %

ESTX 50 PR.EUR

2.76

4922.52

0.06 %

TA-125

3.51

2506.73

0.14 %

Tadawul All Shares Index

39.43

11593.93

0.34 %

TSEC weighted index

-138.34

18852.52

-0.73 %

CBOE Volatility Index

-0.49

32.12

-1.5 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

39.53

4715.39

0.85 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Trần Thị Thu

231,300 0 0 - - 81,100 0 09/04/25 312,400 5.16

Bùi Thị Hải Yến

1,300,000 0 0 - - 46,948 0 06/08/24 1,346,948 22.26

CTCP Đầu tư Vian Hà Nội

1,000,000 0 1,000,000 21/07/24 15/08/24 0 1,000,000 06/08/24 0 0

Trần Hoàng Anh Tuấn

Phó Chủ tịch HĐQT
696,000 348,052 0 18/07/24 15/08/24 348,052 0 06/08/24 1,044,052 17.26

Nguyễn Thế Tài

Chủ tịch HĐQT
0 605,000 0 17/07/24 15/08/24 605,000 0 06/08/24 605,000 10

CTCP Magnolia Investment

1,300,000 0 0 - - 0 1,300,000 27/06/23 0 0

Huỳnh Tấn Thọ

457,865 0 0 - - 0 457,865 01/06/23 0 0

Trần Hoàng Cường

1,450,000 0 0 - - 0 542,135 01/06/23 907,865 15.01

CTCP Magnolia Investment

0 0 0 - - 1,300,000 0 31/05/23 1,300,000 21.49

Huỳnh Tấn Thọ

527,865 0 0 - - 0 70,000 31/05/23 457,865 7.57

Lê Thị Tuyết Vân

1,230,000 0 0 - - 0 1,230,000 31/05/23 0 0

Nguyễn Minh Thùy

696,000 0 0 - - 0 696,000 17/05/23 0 0

Hoàng Anh Tuấn

0 0 0 - - 696,000 0 17/05/23 696,000 11.5

Huỳnh Tấn Thọ

757,865 0 0 - - 0 230,000 13/04/22 527,865 8.73

Lê Thị Tuyết Vân

1,000,000 0 0 - - 230,000 0 13/04/22 1,230,000 20.33

Huỳnh Tấn Thọ

257,865 0 0 - - 500,000 0 17/01/22 757,865 12.53

Nguyễn Đức Thuận

Giám đốc
501,000 0 500,000 29/12/21 27/01/22 0 500,000 13/01/22 1,000 0.02

Nguyễn Minh Thùy

503,330 0 0 - - 192,670 0 02/12/21 696,000 11.5

Phạm Thu Trang

881,895 0 0 - - 0 881,895 01/12/21 0 0

Lê Thị Tuyết Vân

0 0 0 - - 1,000,000 0 01/12/21 1,000,000 16.53

1

2

3

4

5

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.