MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-28.9

3237.6

-0.88 %

SZSE Component B

-51.03

7971.37

-0.64 %

FTSE MIB

620.3

35808.85

1.76 %

PSI

69.72

6706.09

1.05 %

VinFast

0.25

3.25

8.27 %

WIG20

6.69

2618.49

0.26 %

BIST 100

-23.69

9399.93

-0.25 %

AEX-Index

9.21

856.48

1.09 %

ALL ORDINARIES

18.1

7988

0.23 %

Austrian Traded Index in EUR

76.34

3918.63

1.99 %

S&P/ASX 200

23

7784.7

0.3 %

Dow Jones Belgium (USD)

3.19

444.84

0.72 %

S&P BSE SENSEX

-29.22

76817.58

-0.04 %

Cboe UK 100

12.01

821.34

1.48 %

Budapest Stock Index

1150.11

87107.8

1.34 %

IBOVESPA

-248.54

129203.77

-0.19 %

Dow Jones

-154.18

40373.64

-0.38 %

CAC 40

81.85

7336.91

1.13 %

FTSE 100

118.96

8253.3

1.46 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

153.35

21229.41

0.73 %

S&P 500

-15.29

5396.7

-0.28 %

S&P/TSX Composite index

165.97

24054.05

0.69 %

HANG SENG INDEX

-385.97

20930.5

-1.81 %

IBEX 35...

216.6

12869

1.71 %

NASDAQ

-16.79

16826.39

-0.1 %

IDX COMPOSITE

-30.72

6430.56

-0.48 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-10.54

1475.91

-0.71 %

KOSPI

-11.5

2461.28

-0.47 %

KOSPI 200

-2.57

324.42

-0.79 %

S&P/BMV IPC

385.68

52714.47

0.74 %

Euronext 100 Index

26.07

1465.16

1.81 %

Nikkei 225

-471.45

33778.37

-1.38 %

NIFTY 50

13.85

23357.95

0.06 %

NYSE (DJ)

-9.78

18422.47

-0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

4.12

12059.76

0.03 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

11.22

2390.69

0.47 %

Russell 2000

3.04

1882.72

0.16 %

SET_SET Index

7.11

1129.67

0.63 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.18

2451.21

-0.05 %

S&P 500 VIX

-163.2

19106.91

-0.85 %

STI Index

3.27

3634.83

0.09 %

ESTX 50 PR.EUR

52.87

4968.34

1.08 %

TA-125

13.5

2525.45

0.54 %

Tadawul All Shares Index

-16.33

11602.45

-0.14 %

TSEC weighted index

-225.63

19511.46

-1.14 %

CBOE Volatility Index

0.1

30.11

0.33 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-53.02

4545.29

-1.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG

8,328,400 0 0 - - 0 71,900 03/07/24 8,256,500 7.97

Lê Thị Thu Thủy

Thành viên BKS
23,185 0 20,000 14/02/20 14/03/20 0 20,000 14/03/20 3,185 0

Lê Thị Thu Thủy

Thành viên BKS
23,185 0 20,000 09/01/20 09/02/20 0 0 09/02/20 23,185 0.02

CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG

7,839,620 0 0 - - 548,090 0 16/07/19 8,387,710 8.09

CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG

4,720,770 0 0 - - 3,118,850 0 13/06/19 7,839,620 7.57

Lê Thị Thu Thủy

Thành viên BKS
13,185 10,000 0 25/11/18 25/12/18 10,000 0 19/12/18 23,185 0.02

Lê Thị Thu Thủy

Thành viên BKS
3,185 10,000 0 04/03/18 02/04/18 10,000 0 08/03/18 13,185 0.01

Lê Thị Thu Thủy

Thành viên BKS
1,185 30,000 0 01/10/17 30/10/17 2,000 0 30/10/17 3,185 0

Phạm Văn Thọ

Thành viên HĐQT
15,000 0 10,000 05/07/17 13/08/17 0 10,000 03/08/17 5,000 0

Phạm Văn Thọ

Thành viên HĐQT
104,000 0 89,000 13/06/17 13/07/17 0 89,000 26/06/17 15,000 0.01

Phạm Văn Thọ

Thành viên HĐQT
154,000 0 50,000 17/11/16 15/12/16 0 50,000 17/12/16 104,000 0.1

Phạm Văn Thọ

Thành viên HĐQT
120,000 0 50,000 03/07/16 01/08/16 0 14,000 28/07/16 106,000 0.1

Phạm Văn Thọ

Thành viên HĐQT
100,000 20,000 0 21/02/16 21/03/16 20,000 0 21/02/16 120,000 0.12

Phạm Văn Thọ

Thành viên HĐQT
90,000 10,000 0 13/01/16 11/02/16 10,000 0 13/01/16 100,000 0.1

Phạm Văn Thọ

Thành viên HĐQT
60,000 30,000 0 27/12/15 25/01/16 30,000 0 27/12/15 90,000 0.09

Phạm Văn Thọ

Thành viên HĐQT
50,000 10,000 0 13/12/15 11/01/16 10,000 0 17/12/15 60,000 0.06

Norges Bank

728,720 0 0 - - 0 70,000 06/12/15 658,720 0.64

Amersham Industries Limited

1,215,790 0 0 - - 0 123,530 06/12/15 1,082,260 1.04

Norges Bank

943,083 0 0 - - 0 60,000 25/11/15 883,083 0.85

Balestrand Limited

2,119,457 0 0 - - 0 89,410 25/11/15 2,021,047 1.95

1

2

3

4

5

6

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.